Van bướm điều khiển bằng điện | Photo | Model | Size of Butterfly Valve | Download | | UM2-10W | DN50 - DN80 | CATOTLOGES | UM2-15W | DN50 - DN80 | UM3-25W | DN50 - DN100 | CATOTLOGES | UM3-1-25W | DN50 - DN100 | UM4-25W | DN100 - DN200 | CATOTLOGES | UM5-40W | DN200 - DN250 | UM6-60W | DN250 - DN300 | CATOTLOGES | UM8-100W | DN300 - DN350 | CATOTLOGES | UM10-100W | DN350 - DN400 | CATOTLOGES | UM11-100W | DN400 - DN450 | CATOTLOGES | UM12-100W | DN500 | CATOTLOGES | | Van bướm điều khiển bằng khí nén | Photo | Model | Size of Butterfly Valve | Download | | APD 40 | DN40 | CATOTLOGES | APD 50 | DN50 - DN65 | APD 65 | DN80 - DN100 | APD 80 | DN125 - DN150 | APD 100 | DN200 | APD 125 | DN250 | APD 140 | DN300 - DN350 | |
| VAN BI - BALL VALVES - GIACOMINI - ITALY | Model | : R250D | Vật liệu | : Đồng mạ crôm | Nhiệt độ | : Max 1850C | Kích thước | :1/2" - 3/4" ¨ Áp lực : 42 bar | | :1" - 2" ¨ Áp lực : 35 bar | | :2 1/2" - 4" ¨ Áp lực : 28 bar | |
| Chi tiết... | | | VAN BI - BALL VALVES - Giacomini - Italy | Model | : R250D | Vật liệu | : Đồng mạ crôm | Nhiệt độ | : Max 1850C | Kích thước | :1/4" - 3/4" ¨ Áp lực : 35 bar | | :1" - 2" ¨ Áp lực : 28 bar | | | | | Chi tiết... | | | VAN BI INOX - STAINLESS STEEL BALL VALVES KINSTON -TAIWAN | Model | :KE-8422 | Vật liệu | :Inox | Nhiệt độ | : Max 2200C | Kích thước | :1/4'' - 4'' | |
| Chi tiết... | | | VAN BI INOX 3 THÂN STAINLESS STEEL 3PC BALL VALVES -KINSTON - TAIWAN | Model | : KE-4837 | Vật liệu | :Inox | Áp lực | :1000 PSI WOG | |
| Chi tiết... | | | VAN BI GANG - CAST IRON BALL VALVES TUNG LUNG -TAIWAN | Model | : TL-22 | Vật liệu | :Gang | Nhiệt độ | : Max 1000C | Kích thước | :1' - 8'' | |
| Chi tiết... | | | VAN BI ĐỘNG CƠ - DI-HEN MOTOR BALL VALVES DI-HEN -TAIWAN | Tiêu chuẩn mặt bích | : Nối ren, nối bích | Vật liệu | : Inox, PVC, Gang | Dòng điện | :220VAC, 24VDC | Áp lực | :Max 10Kgf/cm2 | |
| Chi tiết... | | | VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES KINSTON -TAIWAN | Model | : KE-8183 | Vật liệu | : Gang, Inox | Kích thước | : 1/2'' - 5'' | Tiêu chuẩn mặt bích | : BSPT - JIS 10K | |
| Chi tiết... | | | VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES DONGJOOAP -KOREA | Kích cỡ | : 1/2'' - 6'' | Vật liệu | :SCS, SCPH | Áp lực | :10 Kgf/cm2 | Tiêu chuẩn mặt bích | :JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300# | |
| Chi tiết... | | | VAN BI INOX 2 THÂN MẶT BÍCH 2PC BALL VALVES, FLANGED ENDS - BUENO -TAIWAN | Model | : BK-F601 | Kích cỡ | :1/2'' - 4'' | Vật liệu | : Inox | Tiêu chuẩn mặt bích | :JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300# | Xuất xứ | : Taiwan | |
| Chi tiết... |
| Van cửa đồng ren - Giacomini - Italy Phạm vi sử dụng : Nước Vật liệu: Đồng Nhiệt độ :Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| | Van cửa nối ren - Kinston -Taiwan Vật liệu: Inox Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| | Van cửa nối bích ty chìm - Dae Jin - Korea Xuất xứ: Korea Vật liệu: Gang Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng. Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| | Van cửa nối bích ty nổi - Dae Jin - Korea Xuất xứ: Korea Vật liệu: Gang Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng. Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| Van cầu đồng ren - Giacomini - Italy Vật liệu : Đồng Nhiệt độ : Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Hơi , khí |
| | Van cầu nối ren - Kinston - Taiwan Vật liệu : Inox Nhiệt độ : Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối ren - Kinston -Taiwan Vật liệu : Gang dẻo Nhiệt độ : -10°C - 490°C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối nối bích - Daejin -Korea Vật liệu : Gang Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối nối bích - Kinston - Taiwan Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 2500C Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối nối bích - Malaysia Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 3000C Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi , khí Chi tiết... |
Van điện từ Kledhttp://www.kailing-cn.com | | | | Model: 2W | Model: 2WB | Model: US | Sử dụng cho: Nước, khí, dầu | Sử dụng cho: Nước, khí, dầu | Sử dụng cho: Nước, khí, hơi | Nhiệt độ : - 5 - 800C | Nhiệt độ : - 5 - 800C | Nhiệt độ : - 5 - 1850C | Áp lực: Max 7kgf/cm2 | Áp lực: Max 10kgf/cm2 | Áp lực: Max 15kgf/cm2 | | | >>> Van điện từ Di-hen | | Hình ảnh | Model | Kích thước | Vật liệu | Áp lực làm việc kgf/cm 2 | Nhiệt độ ° C | FLUID | Hơi | Nước | Khí | d ầ u | g a s | V A C U U M | | UD-6 UD-8 | 1/8"~1/4" | Brass | 0-7 | -5
80 | | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | ● ● | ● ● | | UD-10 | 3/8" | Brass | 0-10 | -5 80
| | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | ● ● | ● ● |
| SUS-10 | 3/8" | CF8M | 0-10 | -5
185 | ● ● ● | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
| US | 1/2"~2" | Bronze | 0.5-15 | -5
185 | ● ● ● | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
| UW | 1/2"~2" | Bronze | 0-5 | -5
80 | | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
| SUW #316 | 1/2"~2" | CF8M | 0-5 | -5
80 | | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
|
Picture | Model | The Size of Valve | Download | Screwed Ends | Flanged Ends | Butterfly Valve | | UM1-10W | 1/4" - 1" | 1/2" - 1" | 2" - 3" | CATOLOGES | | UM2 -10W(R5) | 1" - 2" | 1 1/4" - 2" | 2" - 3" | CATOLOGES | UM2-15W (R7) | | UM3-25W | 1 1/4"- 3" | 1 1/4"- 3" | 2" - 4" | CATOLOGES | | UM3-1-25W | 1 1/4"- 3" | 1 1/4"- 3" | 2" - 4" | CATOLOGES | | UM4 25W | 20s | 2" - 3" | 1 1/4" - 3" | 4"- 5" | CATOLOGES | 30s | 4" | 4" | 5"- 8" | | UM5-40W | | 5" | 8" -10" | CATOLOGES | | UM6 | | 6" | 10"- 12" | CATOLOGES | | UM8 | | 8" | 12"- 14" | CATOLOGES | | UM10 | | 10" | 14" - 16" | CATOLOGES | | Position control of output signal: 4 - 20mA, 0 - 5VDC, 1 - 5VDC, 0- 10VDC, 2 - 10VDC Power Requirement: 100VAC/220VAC | CATOLOGES | | Power Requirement: 100VAC/220VAC Signal Input: 4 - 20mA, 1 - 5 VDC, 2 - 10VDC IP67 weterproot and dustproof enclosures Working Ambient Temperature: -10oC - 60oC | CATOLOGES | PNEUMATIC ACTUATOR | | | | LIMIT SWITCH BOX | | |
| Van 1 chiều ren - Giacomini - Italy Vật liệu : Đồng Nhiệt độ : -100C - 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất |
| | Van 1 chiều ren - Kinston - Taiwan Vật liệu : Inox Nhiệt độ :-100C - 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất Chi tiết... |
| | Van 1 chiều bướm gang - Taiwan/Malaysia Vật liệu : Gang Nhiệt độ : -100C - 1200C Kính cỡ : 2 1/2" - 12" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước sạch, nước biển, xăng dầu, hoá chất, hơi nước Chi tiết...
|
| |
Van 1 chiều đứng nối bích - Dae Jin - Korea Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 1100C Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực : Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước... Chi tiết... | | |
| | Van 1 chiều nối bích lá lật - Dae Jin - Korea Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 1100C Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực : Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước... Chi tiết...
|
|
| Van 1 chiều hơi nối ren - Malaysia Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 2200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực : Max 24Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Hơi ,khí gas, dầu Chi tiết...
|
| | VAN GIẢM ÁP GANG - Jokwang-Korea Kích thước : 1/2'' - 8 '' Áp lực vào : Max 10 kgf/cm2 Áp lực ra : 0.35~1.0, 1.0~8.0kgf/cm2 Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 220 0C Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng Chi tiết... |
| | VAN GIẢM ÁP ĐỒNG NỐI REN - SW - Taiwan Kích thước : 1/2'' - 4 '' Vật liệu : Bronze Áp lực vào : Max 15 kgf/cm2 Áp lực ra : 0.5 - 5 kgf/cm2 Nhiệt độ : Max 70 0C Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng Chi tiết... |
| | VAN GIẢM ÁP -DÙNG CHO NƯỚC - Z-Tide - Taiwan Kích thước : 1'' - 12 '' Áp lực : 16 kg/cm2 Nhiệt độ : 80 0C Vật liệu : Gang Phạm vi sử dụng: Nước Chi tiết... |
| Model | Sử dụng | Áp lực ( kgf/cm2 ) | Nghiệt độ (Max) | Vật liệu | | R140 | Dùng trong máy nước nóng năng lượng mặt trời | 10 | 110OC | Đồng | | R156 | Dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời tránh bị bỏng | 16 | 100OC | Đồng | Chi tiết... | L3-L
(Taiwan) | Hơi nưóc, Khí | 0.3~10 | 185OC | Đồng | Chi tiết... | L3 (Taiwan) | Nưóc, Khí | 0.3~10 | 185OC | Đồng | Chi tiết... | KE-8228 (Taiwan)
| Hơi, Khí | 0.3~10 | 230OC | Gang | |
KST-11 | Nước, Hơi nưóc Gas | 0.3~10 | 180OC | Cast Bronze, Cast steel, Stainless steel, Cast Iron
| Chi tiết... | JSV-HF11 (Korea) | Hơi nưóc Khí | 0.3~10 | 220OC | Inox |
| Kích thước | Vật liệu | Áp lực | Nhiệt độ | Kết nối | Hiển thị | Power Supply | ½’’ - 8’’ | SUS304 SUS 316 | 10kgf/cm2 - 30kgf/cm2 | -73 - 1050C | Mặt bích | 2 dòng 12 ký tự màn hình LCD | DC24V |
| | | | | | | Kích thước | Sử dụng cho | Vật liệu | Độ chính xác | Nhiệt độ | Kết nối | ½’’ - 20’’ | Khí, Chất lỏng | Carbon Stell, SUS 304/SUS 316 | +/- 2% | Max 1200C | Mặt bích Ren |
|
| Khớp nối mềm cao su nối ren Vật liệu: Cao su Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C Kính cỡ : 3/4" - 2" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 >>> Chi tiết |
| | Khớp nối mềm cao su nối bích Vật liệu: Cao su Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C Kính cỡ : 1 1//4" - 24" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 >>>Chi tiết |
|
Chi tiết... | Khớp nối mền inox Nominal Bore | Total Length | Bellows | Axial Movement | Working Pressure | O.D. | Corr. No. | Ply | Ins | mm | mm | mm |
|
| mm | mm | kg/cm² | 1-1/2 | 40 | 150 | 56.0 | 22 | 1 | +10 | -10 | 20 | 2 | 50 | 150 | 70.0 | 20 | 1 | +10 | -10 | 20 | 2-1/2 | 65 | 150 | 86.5 | 17 | 2 | +10 | -10 | 20 |
|
| Chi tiết.. | Khớp nối mền inox nối thẳng Nominal Bore | Total Length | Bellows | Axial Movement | Working Pressure | O.D. | Ply | Ins | mm | mm | mm |
| mm | kg/cm² | 1/2 | 15 | 250 | 25.0 | 1 | 20 | 20 | 3/4 | 20 | 250 | 30.5 | 1 | 20 | 20 | 1 | 25 | 250 | 38.0 | 1 | 20 | 20 | 1-1/4 | 32 | 250 | 46.0 | 1 | 18 | 20 | 1-1/2 | 40 | 300 | 56.0 | 1 | 16 | 20 | 2 | 50 | 300 | 70.0 | 1 | 15 | 20 | 2-1/2 | 65 | 350 | 86.5 | 1 | 15 | 20 | 3 | 80 | 350 | 101.5 | 1 | 15 | 20 |
|
| Chi tiết... | Nominal Bore | Total Length | Bellows | Working Pressure | O.D. | Corr. No. | Ply | Ins | mm | mm | mm |
|
| kg/cm² | 1-1/4 | 32 | 400 | 49.0 | 36 | 2 | 25 | 1-1/2 | 40 | 400 | 58.5 | 32 | 2 | 25 | 2 | 50 | 400 | 74.0 | 24 | 2 | 25 | 2-1/2 | 65 | 400 | 91.0 | 20 | 2 | 25 | 3 | 80 | 400 | 105.0 | 20 | 2 | 25 | 4 | 100 | 400 | 132.0 | 16 | 2 | 25 | 5 | 125 | 400 | 163.0 | 15 | 2 | 25 | 6 | 150 | 400 | 194.0 | 14 | 2 | 25 | 8 | 200 | 400 | 252.0 | 13 | 3 | 25 | 10 | 250 | 400 | 312.0 | 12 | 3 | 25 | 12 | 300 | 400 | 366.0 | 12 | 3 | 25 |
|
| LỌC Y NỐI BÍCH - Dae Jin - Korea Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 12'' | Áp lực | 10kg/cm2 | Vật liệu | Gang | Phạm vi sử dụng | Nước | | | | LỌC Y NỐI REN - Giacomini - Italy
| Kích thước | 1/2'' - 2'' | Áp lực | 10kg/cm2 | Vật liệu | Đồng, Inox | Nhiệt độ | Max 80 oC | Phạm vi sử dụng | Nước | | | VAN XÃ KHÍ (Taiwan) Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 1'' | Áp lực | 6bar | Vật liệu | Đồng | Nhiệt độ | Max 70oC | Phạm vi sử dụng | Hơi | | | VAN XÃ KHÍ DÙNG CHO NƯỚC - KOREA Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 3/4'' | Áp lực | Max 10kgf/cm2 | Vật liệu | Đồng | Nhiệt độ | Max 100oC | Phạm vi sử dụng | Nước | | | BẨY HƠI ĐỒNG TIỀN GANG - KOREA Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 2'' | Áp lực | MAX 16kgf/cm2 MIN 0.35kgf/cm2 | Vật liệu | GANG | Nhiệt độ | Max 220oC | | | BẨY HƠI PHAO GANG - NICOSON - TAIWAN Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 1'' | Áp lực | Max 16kgf/cm2 | Vật liệu | GANG | Nhiệt độ | Max 220oC | | | BẨY HƠI GANG - KINSTON - TAIWAN Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 2'' | Áp lực | 5-230 psi | Vật liệu | GANG | Nhiệt độ | Max 220oC |
Bảng Giá Tham Khảo: Sản Phẩm | Mô tả sản phẩm | Xuất xứ | Giá (VNĐ) | BUTTERFLY PN16 DN50 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 556.000 | BUTTERFLY PN16 DN65 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 621.000 | BUTTERFLY PN16 DN80 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 685.000 | BUTTERFLY PN16 DN100 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 970.000 | BUTTERFLY PN16 DN150 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 1.462.000 | BUTTERFLY PN16 DN125 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 1.190.000 | BUTTERFLY PN16 DN200 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 2.342.000 | BUTTERFLY PN16 DN250 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 3.804.000 | BUTTERFLY PN16 DN300 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 5.280.000 |
Sản Phẩm Khác: Van một chiều cánh bướm Thiết kế và sản xuất theo: API 6D - Thiết kế và sản xuất theo: API 6D
- Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10
- Kiểm tra áp lực theo API 598
- Kích thước: 2"~24"
| Van bi (2- cửa) Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3356 và BS 1875 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 1/2"~16" | Van bướm mặt bích (Đệm Cao su & Kim loại) Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34 Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34 Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 8"~59" | Van cổng đệm kín đàn hồi Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665 - Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
- Kích thước 02 cửa đối diện: BS 4504, DIN 3202
- Kích thước của mặt bích kết nối: ISO 7005, DIN 2501
- Kích thước: 2"~24"(NRS, Os&Y)
| Van cầu (Os&Y, Ốc mũ van loại ty nâng lên) Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 2"~24" | Van bướm hộp số tay quay, tay gạt và điều khiển bằng điện Thiết kế và sản xuất theo: API 609 Thiết kế và sản xuất theo: API 609 Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5155, API 609, MSS SP-67 Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, DIN 2501, ANSI 125/150 Kiểm tra áp lực theo API 598 Kích thước: 1 1/2"~40" | Van xả khí (Van xả khí đơn & Van xả khí đôi) Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước Dùng để loại bỏ không khí trong nuớc Dùng để cung cấp hoặc ngắt nguồn nước | Lọc Y (Ốc mũ van, vít mũ van) Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 1/2:~12" |
|