Long đen vênh cấp bền thấp
Mô tả Quy cách thông số LDV 4.6 Đường kính : M4 - M64 Bề mặt :Mộc -Mạ điện phân trắng -Mạ điện phân vàng -Mạ điện phân tro(đục) -Mạ nhúng nóng Chất liệu : Thép Giới hạn nén (N/mm2): 400-500 Nhập khẩu :Đài Loan , Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Lục giác chìm inox DIN 912 -12.9
Quy cách thông số bulông Đường kính : M4 - M64 Bước ren : 01 - 06 Chiều dài : 10 - 300 mm Bề mặt : -Ôxi đen -Mạ điện phân trắng -Mạ điện phân vàng -Mạ điện phân tro(đục) -Mạ nhúng nóng Giác : Sáu cạnh chìm Chất liệu : Thép Giới hạn bền kéo (N/mm2): 1200-1300 Nhập khẩu :Đài Loan Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Long đen phẳng 8.8
Quy cách thông số LDP 8.8 Đường kính : M4 - M64 Bề mặt : Ôxi đen -Mạ điện phân trắng -Mạ điện phân vàng -Mạ điện phân tro(đục) -Mạ nhúng nóng Chất liệu : Thép Giới hạn bền kéo (N/mm2): 800-900 Nhập khẩu :Đài Loan Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Ecu(con tán)cường độ 8.8 DIN 934
Ecu (con tán) cường độ 8.8 DIN 934 Quy cách thông số Ecu (Tán) DIN934 Đường kính : M4 - M64 Bước ren : 01 - 06 Bề mặt : -Ôxi đen -Mạ điện phân trắng -Mạ điện phân vàng -Mạ điện phân tro(đục) -Mạ nhúng nóng Giác : Sáu cạnh Chất liệu : Thép Giới hạn bền kéo (N/mm2): 800-900 Nhập khẩu :Đài Loan Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Bulông cường độ cao S10TC cấp độ 10.9
Nhập tiêu đề vào đây Quy cách thông số bulông S10T Đường kính : M12 - M30 Bước ren :1.75 - 3.5 Loại ren : nửa Chiều dài : 60 - 300 mm Bề mặt : Ôxi đen -Mạ điện phân trắng -Mạ điện phân vàng -Mạ điện phân tro(đục) -Mạ nhúng nóng Giác : Tròn Chất liệu : Thép Giới hạn bền kéo (N/mm2): 1000-1100 Nhập khẩu :Đài Loan Bộ sản phẩm kèm theo: Tán 10.9 NF, long đền UNF Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông LGC 9.12...
|
Bulông F10T cấp độ 10.9
Quy cách thông số bulông F10TĐường kính : M4 - M64 Bước ren : 01 - 06 Loại ren : -DIN 933 (ren suốt) -DIN 931(ren nửa) Chiều dài : 10 - 300 mm Bề mặt : -Ôxi đen -Mạ điện phân trắng -Mạ điện phân vàng -Mạ điện phân tro(đục) -Mạ nhúng nóng Giác : Sáu cạnh Chất liệu : Thép Giới hạn bền kéo (N/mm2): 1000-1100 Nhập khẩu :Đài Loan Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá...
|