Vít Fong inox
Đường kính : M6 M12 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 50 120 mm Xử lý bề mặt : Inox 304 Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Vít tole
Đường kính : M3.5 M6.3 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 9.5 50 mm Xử lý bề mặt : Xi trăng, xi mầu, inox Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 Đặt hàngThông số kỹ thuật ...
|
Ví gỗ
Đường kính : M3.5 M6.3 Bước ren : Tương ứng Chiều dài : 9.5 50 mm Xử lý bề mặt : Xi trăng, xi mầu, inox Đặt hàngThông số kỹ thuật DescriptionPart NoSizeDIA (mm)LENGTH (mm)POINT.NO Material Thickness (mm) DRY WALL SCREWVD20#6-20 ´20 3.520 VD25#6-20 ´2525 VD30#6-20 ´3030 VD40#6-20 ´4040 VD50#6-20 ´5050 Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Vịt tự khoan
Chiều dài : Tùy thuộc Xử lý bề mặt : Inox 410 Đặt hàngThông số kỹ thuật Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông Lục Giác Chìm Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 ...
|
Vit bắn tôn
Đường kính : M3, 4, 5 Bước ren : Chiều dài : 30, 40, 50 mm Đặt hàngThông số kỹ thuật escriptionPart NoSizeDIA (mm)LENGTH (mm)POINT. NO Material Thickness (mm) HEX-WASHER FLANGEVTEC25#12-24 ´ 255.525 #3 2.8 -5.3 VTEC40#12-24 ´ 3838 VTEC50#12-24 ´ 4747 VTEC60#12-24 ´ 6060 Bảng Giá Tham Khảo BuLong 5.6 Báo Giá Tham Khảo Bulông 8.8 Báo Giá Tham Khảo Bulông LGC 9.12 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 201 Báo Giá Tham Khảo Bulông inox 304 +-...
| |