Van bướm điều khiển điện Hàn Quốc - Van điều khiển điện là tất cả các loại van được khởi động bởi động cơ khởi động điện, dòng điện khởi động có thể là dòng 12v, 24v, 220v, 380v. Van điều khiển điện, khí nén và điện từ là những loại van như van cổng, van bướm, van bi, van cầu sử dụng dòng điện, khí nén hoặc điện từ để khởi động đóng mở van.
- Nếu các bạn có nhu cầu mua Van bướm điều khiển điện, thân van bướm của KITZ valves, valves bướm điều khiển điện 220vac, Van bướm dạng hộp số, Van bướm hộp số Kitz, Van bướm hộp số Kitz, Van cầu lắp bích Ari - Germany, Van cau Ari-Germany (Ari - Germany), Van công nghiệp Kitz, Van công nghiệp Yoshitake (Nhật), Van công nghiệp ClaVal, Van công nghiệp Velan (Mỹ), Van công nghiệp Pekos (Tây ban nha), Van công nghiệp Comap (Pháp), Van công nghiệp Gsr (Đức), Yoshitake valves Gioăng tấm (Tedit), Dây tết chèn bơm (Jameswalker) Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất. Rất mong được phục vụ quý công ty nhiều hơn trong lĩnh vực này. Đặt hàngThông số kỹ thuậtVan bướm điều khiển bằng điện | Photo | Model | Size of Butterfly Valve | Download | | UM2-10W | DN50 - DN80 | CATOTLOGES | UM2-15W | DN50 - DN80 | UM3-25W | DN50 - DN100 | CATOTLOGES | UM3-1-25W | DN50 - DN100 | UM4-25W | DN100 - DN200 | CATOTLOGES | UM5-40W | DN200 - DN250 | UM6-60W | DN250 - DN300 | CATOTLOGES | UM8-100W | DN300 - DN350 | CATOTLOGES | UM10-100W | DN350 - DN400 | CATOTLOGES | UM11-100W | DN400 - DN450 | CATOTLOGES | UM12-100W | DN500 | CATOTLOGES | | Van bướm điều khiển bằng khí nén | Photo | Model | Size of Butterfly Valve | Download | | APD 40 | DN40 | CATOTLOGES | APD 50 | DN50 - DN65 | APD 65 | DN80 - DN100 | APD 80 | DN125 - DN150 | APD 100 | DN200 | APD 125 | DN250 | APD 140 | DN300 - DN350 | |
| VAN BI - BALL VALVES - GIACOMINI - ITALY | Model | : R250D | Vật liệu | : Đồng mạ crôm | Nhiệt độ | : Max 1850C | Kích thước | :1/2" - 3/4" ¨ Áp lực : 42 bar | | :1" - 2" ¨ Áp lực : 35 bar | | :2 1/2" - 4" ¨ Áp lực : 28 bar | |
| Chi tiết... | | | VAN BI - BALL VALVES - Giacomini - Italy | Model | : R250D | Vật liệu | : Đồng mạ crôm | Nhiệt độ | : Max 1850C | Kích thước | :1/4" - 3/4" ¨ Áp lực : 35 bar | | :1" - 2" ¨ Áp lực : 28 bar | | | | | Chi tiết... | | | VAN BI INOX - STAINLESS STEEL BALL VALVES KINSTON -TAIWAN | Model | :KE-8422 | Vật liệu | :Inox | Nhiệt độ | : Max 2200C | Kích thước | :1/4'' - 4'' | |
| Chi tiết... | | | VAN BI INOX 3 THÂN STAINLESS STEEL 3PC BALL VALVES -KINSTON - TAIWAN | Model | : KE-4837 | Vật liệu | :Inox | Áp lực | :1000 PSI WOG | |
| Chi tiết... | | | VAN BI GANG - CAST IRON BALL VALVES TUNG LUNG -TAIWAN | Model | : TL-22 | Vật liệu | :Gang | Nhiệt độ | : Max 1000C | Kích thước | :1' - 8'' | |
| Chi tiết... | | | VAN BI ĐỘNG CƠ - DI-HEN MOTOR BALL VALVES DI-HEN -TAIWAN | Tiêu chuẩn mặt bích | : Nối ren, nối bích | Vật liệu | : Inox, PVC, Gang | Dòng điện | :220VAC, 24VDC | Áp lực | :Max 10Kgf/cm2 | |
| Chi tiết... | | | VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES KINSTON -TAIWAN | Model | : KE-8183 | Vật liệu | : Gang, Inox | Kích thước | : 1/2'' - 5'' | Tiêu chuẩn mặt bích | : BSPT - JIS 10K | |
| Chi tiết... | | | VAN BI KHÍ NÉN - PNEUMATIC BALL VALVES DONGJOOAP -KOREA | Kích cỡ | : 1/2'' - 6'' | Vật liệu | :SCS, SCPH | Áp lực | :10 Kgf/cm2 | Tiêu chuẩn mặt bích | :JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300# | |
| Chi tiết... | | | VAN BI INOX 2 THÂN MẶT BÍCH 2PC BALL VALVES, FLANGED ENDS - BUENO -TAIWAN | Model | : BK-F601 | Kích cỡ | :1/2'' - 4'' | Vật liệu | : Inox | Tiêu chuẩn mặt bích | :JIS10K, 20K, ANSI 150#, ANSI 300# | Xuất xứ | : Taiwan | |
| Chi tiết... |
| Van cửa đồng ren - Giacomini - Italy Phạm vi sử dụng : Nước Vật liệu: Đồng Nhiệt độ :Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| | Van cửa nối ren - Kinston -Taiwan Vật liệu: Inox Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| | Van cửa nối bích ty chìm - Dae Jin - Korea Xuất xứ: Korea Vật liệu: Gang Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng. Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| | Van cửa nối bích ty nổi - Dae Jin - Korea Xuất xứ: Korea Vật liệu: Gang Phạm vi sử dụng : Nước, chất lỏng. Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực :10Kg/Cm2 Chi tiết... |
| Van cầu đồng ren - Giacomini - Italy Vật liệu : Đồng Nhiệt độ : Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Hơi , khí |
| | Van cầu nối ren - Kinston - Taiwan Vật liệu : Inox Nhiệt độ : Max 1200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối ren - Kinston -Taiwan Vật liệu : Gang dẻo Nhiệt độ : -10°C - 490°C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối nối bích - Daejin -Korea Vật liệu : Gang Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối nối bích - Kinston - Taiwan Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 2500C Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi Chi tiết... |
| | Van cầu nối nối bích - Malaysia Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 3000C Kính cỡ : 2" - 1 2" Áp lực :16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, gas, dầu, hơi , khí Chi tiết... |
Van điện từ Kledhttp://www.kailing-cn.com | | | | Model: 2W | Model: 2WB | Model: US | Sử dụng cho: Nước, khí, dầu | Sử dụng cho: Nước, khí, dầu | Sử dụng cho: Nước, khí, hơi | Nhiệt độ : - 5 - 800C | Nhiệt độ : - 5 - 800C | Nhiệt độ : - 5 - 1850C | Áp lực: Max 7kgf/cm2 | Áp lực: Max 10kgf/cm2 | Áp lực: Max 15kgf/cm2 | | | >>> Van điện từ Di-hen | | Hình ảnh | Model | Kích thước | Vật liệu | Áp lực làm việc kgf/cm 2 | Nhiệt độ ° C | FLUID | Hơi | Nước | Khí | d ầ u | g a s | V A C U U M | | UD-6 UD-8 | 1/8"~1/4" | Brass | 0-7 | -5
80 | | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | ● ● | ● ● | | UD-10 | 3/8" | Brass | 0-10 | -5 80
| | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | ● ● | ● ● |
| SUS-10 | 3/8" | CF8M | 0-10 | -5
185 | ● ● ● | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
| US | 1/2"~2" | Bronze | 0.5-15 | -5
185 | ● ● ● | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
| UW | 1/2"~2" | Bronze | 0-5 | -5
80 | | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
| SUW #316 | 1/2"~2" | CF8M | 0-5 | -5
80 | | ● ● ● | ● ● ● | ● ● | | |
|
Picture | Model | The Size of Valve | Download | Screwed Ends | Flanged Ends | Butterfly Valve | | UM1-10W | 1/4" - 1" | 1/2" - 1" | 2" - 3" | CATOLOGES | | UM2 -10W(R5) | 1" - 2" | 1 1/4" - 2" | 2" - 3" | CATOLOGES | UM2-15W (R7) | | UM3-25W | 1 1/4"- 3" | 1 1/4"- 3" | 2" - 4" | CATOLOGES | | UM3-1-25W | 1 1/4"- 3" | 1 1/4"- 3" | 2" - 4" | CATOLOGES | | UM4 25W | 20s | 2" - 3" | 1 1/4" - 3" | 4"- 5" | CATOLOGES | 30s | 4" | 4" | 5"- 8" | | UM5-40W | | 5" | 8" -10" | CATOLOGES | | UM6 | | 6" | 10"- 12" | CATOLOGES | | UM8 | | 8" | 12"- 14" | CATOLOGES | | UM10 | | 10" | 14" - 16" | CATOLOGES | | Position control of output signal: 4 - 20mA, 0 - 5VDC, 1 - 5VDC, 0- 10VDC, 2 - 10VDC Power Requirement: 100VAC/220VAC | CATOLOGES | | Power Requirement: 100VAC/220VAC Signal Input: 4 - 20mA, 1 - 5 VDC, 2 - 10VDC IP67 weterproot and dustproof enclosures Working Ambient Temperature: -10oC - 60oC | CATOLOGES | PNEUMATIC ACTUATOR | | | | LIMIT SWITCH BOX | | |
| Van 1 chiều ren - Giacomini - Italy Vật liệu : Đồng Nhiệt độ : -100C - 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất |
| | Van 1 chiều ren - Kinston - Taiwan Vật liệu : Inox Nhiệt độ :-100C - 1200C Kính cỡ : 1/2" - 4" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước, dầu,hoá chất Chi tiết... |
| | Van 1 chiều bướm gang - Taiwan/Malaysia Vật liệu : Gang Nhiệt độ : -100C - 1200C Kính cỡ : 2 1/2" - 12" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước sạch, nước biển, xăng dầu, hoá chất, hơi nước Chi tiết...
|
| |
Van 1 chiều đứng nối bích - Dae Jin - Korea Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 1100C Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực : Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước... Chi tiết... | | |
| | Van 1 chiều nối bích lá lật - Dae Jin - Korea Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 1100C Kính cỡ : 2" - 12" Áp lực : Max 10Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Nước... Chi tiết...
|
|
| Van 1 chiều hơi nối ren - Malaysia Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 2200C Kính cỡ : 1/2" - 2" Áp lực : Max 24Kg/Cm2 Phạm vi sử dụng : Hơi ,khí gas, dầu Chi tiết...
|
| | VAN GIẢM ÁP GANG - Jokwang-Korea Kích thước : 1/2'' - 8 '' Áp lực vào : Max 10 kgf/cm2 Áp lực ra : 0.35~1.0, 1.0~8.0kgf/cm2 Vật liệu : Gang Nhiệt độ : Max 220 0C Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng Chi tiết... |
| | VAN GIẢM ÁP ĐỒNG NỐI REN - SW - Taiwan Kích thước : 1/2'' - 4 '' Vật liệu : Bronze Áp lực vào : Max 15 kgf/cm2 Áp lực ra : 0.5 - 5 kgf/cm2 Nhiệt độ : Max 70 0C Phạm vi sử dụng: Hơi nước, khí ,chất lỏng,nước nóng Chi tiết... |
| | VAN GIẢM ÁP -DÙNG CHO NƯỚC - Z-Tide - Taiwan Kích thước : 1'' - 12 '' Áp lực : 16 kg/cm2 Nhiệt độ : 80 0C Vật liệu : Gang Phạm vi sử dụng: Nước Chi tiết... |
| Model | Sử dụng | Áp lực ( kgf/cm2 ) | Nghiệt độ (Max) | Vật liệu | | R140 | Dùng trong máy nước nóng năng lượng mặt trời | 10 | 110OC | Đồng | | R156 | Dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời tránh bị bỏng | 16 | 100OC | Đồng | Chi tiết... | L3-L
(Taiwan) | Hơi nưóc, Khí | 0.3~10 | 185OC | Đồng | Chi tiết... | L3 (Taiwan) | Nưóc, Khí | 0.3~10 | 185OC | Đồng | Chi tiết... | KE-8228 (Taiwan)
| Hơi, Khí | 0.3~10 | 230OC | Gang | |
KST-11 | Nước, Hơi nưóc Gas | 0.3~10 | 180OC | Cast Bronze, Cast steel, Stainless steel, Cast Iron
| Chi tiết... | JSV-HF11 (Korea) | Hơi nưóc Khí | 0.3~10 | 220OC | Inox |
| Kích thước | Vật liệu | Áp lực | Nhiệt độ | Kết nối | Hiển thị | Power Supply | ½’’ - 8’’ | SUS304 SUS 316 | 10kgf/cm2 - 30kgf/cm2 | -73 - 1050C | Mặt bích | 2 dòng 12 ký tự màn hình LCD | DC24V |
| | | | | | | Kích thước | Sử dụng cho | Vật liệu | Độ chính xác | Nhiệt độ | Kết nối | ½’’ - 20’’ | Khí, Chất lỏng | Carbon Stell, SUS 304/SUS 316 | +/- 2% | Max 1200C | Mặt bích Ren |
|
| Khớp nối mềm cao su nối ren Vật liệu: Cao su Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C Kính cỡ : 3/4" - 2" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 >>> Chi tiết |
| | Khớp nối mềm cao su nối bích Vật liệu: Cao su Phạm vi sử dụng : Nước Nhiệt độ :- 200C ~ 1000C Kính cỡ : 1 1//4" - 24" Áp lực : Max 16Kg/Cm2 >>>Chi tiết |
|
Chi tiết... | Khớp nối mền inox Nominal Bore | Total Length | Bellows | Axial Movement | Working Pressure | O.D. | Corr. No. | Ply | Ins | mm | mm | mm |
|
| mm | mm | kg/cm² | 1-1/2 | 40 | 150 | 56.0 | 22 | 1 | +10 | -10 | 20 | 2 | 50 | 150 | 70.0 | 20 | 1 | +10 | -10 | 20 | 2-1/2 | 65 | 150 | 86.5 | 17 | 2 | +10 | -10 | 20 |
|
| Chi tiết.. | Khớp nối mền inox nối thẳng Nominal Bore | Total Length | Bellows | Axial Movement | Working Pressure | O.D. | Ply | Ins | mm | mm | mm |
| mm | kg/cm² | 1/2 | 15 | 250 | 25.0 | 1 | 20 | 20 | 3/4 | 20 | 250 | 30.5 | 1 | 20 | 20 | 1 | 25 | 250 | 38.0 | 1 | 20 | 20 | 1-1/4 | 32 | 250 | 46.0 | 1 | 18 | 20 | 1-1/2 | 40 | 300 | 56.0 | 1 | 16 | 20 | 2 | 50 | 300 | 70.0 | 1 | 15 | 20 | 2-1/2 | 65 | 350 | 86.5 | 1 | 15 | 20 | 3 | 80 | 350 | 101.5 | 1 | 15 | 20 |
|
| Chi tiết... | Nominal Bore | Total Length | Bellows | Working Pressure | O.D. | Corr. No. | Ply | Ins | mm | mm | mm |
|
| kg/cm² | 1-1/4 | 32 | 400 | 49.0 | 36 | 2 | 25 | 1-1/2 | 40 | 400 | 58.5 | 32 | 2 | 25 | 2 | 50 | 400 | 74.0 | 24 | 2 | 25 | 2-1/2 | 65 | 400 | 91.0 | 20 | 2 | 25 | 3 | 80 | 400 | 105.0 | 20 | 2 | 25 | 4 | 100 | 400 | 132.0 | 16 | 2 | 25 | 5 | 125 | 400 | 163.0 | 15 | 2 | 25 | 6 | 150 | 400 | 194.0 | 14 | 2 | 25 | 8 | 200 | 400 | 252.0 | 13 | 3 | 25 | 10 | 250 | 400 | 312.0 | 12 | 3 | 25 | 12 | 300 | 400 | 366.0 | 12 | 3 | 25 |
|
| LỌC Y NỐI BÍCH - Dae Jin - Korea Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 12'' | Áp lực | 10kg/cm2 | Vật liệu | Gang | Phạm vi sử dụng | Nước | | | | LỌC Y NỐI REN - Giacomini - Italy
| Kích thước | 1/2'' - 2'' | Áp lực | 10kg/cm2 | Vật liệu | Đồng, Inox | Nhiệt độ | Max 80 oC | Phạm vi sử dụng | Nước | | | VAN XÃ KHÍ (Taiwan) Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 1'' | Áp lực | 6bar | Vật liệu | Đồng | Nhiệt độ | Max 70oC | Phạm vi sử dụng | Hơi | | | VAN XÃ KHÍ DÙNG CHO NƯỚC - KOREA Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 3/4'' | Áp lực | Max 10kgf/cm2 | Vật liệu | Đồng | Nhiệt độ | Max 100oC | Phạm vi sử dụng | Nước | | | BẨY HƠI ĐỒNG TIỀN GANG - KOREA Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 2'' | Áp lực | MAX 16kgf/cm2 MIN 0.35kgf/cm2 | Vật liệu | GANG | Nhiệt độ | Max 220oC | | | BẨY HƠI PHAO GANG - NICOSON - TAIWAN Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 1'' | Áp lực | Max 16kgf/cm2 | Vật liệu | GANG | Nhiệt độ | Max 220oC | | | BẨY HƠI GANG - KINSTON - TAIWAN Chi tiết... | Kích thước | 1/2'' - 2'' | Áp lực | 5-230 psi | Vật liệu | GANG | Nhiệt độ | Max 220oC |
Bảng Giá Tham Khảo: Sản Phẩm | Mô tả sản phẩm | Xuất xứ | Giá (VNĐ) | BUTTERFLY PN16 DN50 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 556.000 | BUTTERFLY PN16 DN65 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 621.000 | BUTTERFLY PN16 DN80 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 685.000 | BUTTERFLY PN16 DN100 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 970.000 | BUTTERFLY PN16 DN150 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 1.462.000 | BUTTERFLY PN16 DN125 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 1.190.000 | BUTTERFLY PN16 DN200 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 2.342.000 | BUTTERFLY PN16 DN250 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 3.804.000 | BUTTERFLY PN16 DN300 | Van bướm tay gạt, vỏ gang (CI), cánh gang bọc nhựa (DI+Ni), trục inox (416), gioăng EPDM | China | 5.280.000 |
Sản Phẩm Khác: Van một chiều cánh bướm Thiết kế và sản xuất theo: API 6D - Thiết kế và sản xuất theo: API 6D
- Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10
- Kiểm tra áp lực theo API 598
- Kích thước: 2"~24"
| Van bi (2- cửa) Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3356 và BS 1875 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 1/2"~16" | Van bướm mặt bích (Đệm Cao su & Kim loại) Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34 Thiết kế và sản xuất theo: BS 5155, ANSI 16.34 Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 8"~59" | Van cổng đệm kín đàn hồi Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665 - Thiết kế và sản xuất theo: BS 5163 PN10/16, DIN 3352-F4/F5, AWWA/ANSI CLASS 150/300, SABS 664/665
- Kích thước 02 cửa đối diện: BS 4504, DIN 3202
- Kích thước của mặt bích kết nối: ISO 7005, DIN 2501
- Kích thước: 2"~24"(NRS, Os&Y)
| Van cầu (Os&Y, Ốc mũ van loại ty nâng lên) Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 2"~24" | Van bướm hộp số tay quay, tay gạt và điều khiển bằng điện Thiết kế và sản xuất theo: API 609 Thiết kế và sản xuất theo: API 609 Kích thước 02 cửa đối diện: BS 5155, API 609, MSS SP-67 Kích thước của mặt bích kết nối: BS 4504, DIN 2501, ANSI 125/150 Kiểm tra áp lực theo API 598 Kích thước: 1 1/2"~40" | Van xả khí (Van xả khí đơn & Van xả khí đôi) Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước Van xả khí đơn và van xả khí đôi được thiết kế và sản xuất theo JIS B 2063 (KS B 2340) dùng trong ngành nước Dùng để loại bỏ không khí trong nuớc Dùng để cung cấp hoặc ngắt nguồn nước | Lọc Y (Ốc mũ van, vít mũ van) Thiết kế và sản xuất theo: ANSI 16.34, API 6D, DIN 3352 và BS 1414 Kích thước 02 cửa đối diện: ANSI 16.10, ISO 5752, DIN 3202 Kích thước của mặt bích kết nối: ANSI 16.5, MSS-SP-44, ISO 7005 Kiểm tra áp lực theo API 598, ISO 5208 Kích thước: 1/2:~12" |
|
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
|
|