| Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (0,5-94) Lít/h
- Áp suất đầu xả: (2-17) bar
- Vật liệu đầu bơm:
+ SAN, PVC, PVDF, Inox 316
- Vật liệu màng, bi, đế:
+ PTFE (Teflon), Hypalon, Viton, Ceramic
- Công suất Max: 130W, 1Pha 220V
- Tùy chọn tín hiệu điều khiển điện: 4-20mA |
|
| Bơm định lượng kiểu từ tính dạng màng hiệu Pulsafeeder-Mỹ- E-Plus | Giá: VNĐ |
|
|
| Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (2-10) Lít/h
- Áp suất đầu xả: (3-5) bar
- Vật liệu đầu bơm:
+ SAN, PVC, Inox 316
- Vật liệu màng, bi, đế:
+ PTFE (Teflon), PVC, Viton,
- Motor: 130W, 1Pha 220V
- Tùy chọn tín hiệu điều khiển điện: 4-20 mA |
|
| Bơm định lượng kiểu từ tính dạng màng hiệu Pulsafeeder-Mỹ-C Plus | Giá: VNĐ |
|
|
| Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (2-10) Lít/h
- Áp suất đầu xả: (3-5) bar
- Vật liệu đầu bơm:
+ SAN, PVC, Inox 316
- Vật liệu màng, bi, đế:
+ PTFE (Teflon), PVC, Viton,
- Motor: 130W, 1Pha 220V
- Tùy chọn tín hiệu điều khiển điện: 4-20 mA |
|
| Bơm định lượng kiểu từ tính dạng màng hiệu Pulsafeeder-Mỹ-C | Giá: VNĐ |
|
|
|
| Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (0,5-95) Lít/h - Áp suất đầu xả: (2-20) bar
- Vật liệu đầu bơm: + SAN, PVC, PVDF, Inox 316 - Vật liệu màng, bi, đế: + PTFE (Teflon), Hypalon, Viton, Ceramic - Công suất Max: 130W, 1Pha 220V - Tùy chọn tín hiệu điều khiển điện: 4-20mA |
|
| Bơm định lượng kiểu từ tính dạng màng hiệu Pulsafeeder-Mỹ-CW-CL | Giá: VNĐ |
|
|
|
| Đặc tính kỹ thuật
- Dải lưu lượng: (0,47-31) Lít/h
- Áp suất đầu xả: (2,5-7) bar
- Vật liệu đầu bơm: PVC, SAN
- Vật liệu màng, bi, đế: PTFE (Teflon), Hypalon, Viton, Ceramic
- Motor: 125W, 1Pha, 220V
- Bơm tự mồi |
|
| Bơm định lượng kiểu cơ khí dạng màng hiệu Pulsafeeder-Mỹ- Series 100 và 150 | Giá: VNĐ |
|
|
|
|