- Lưu lượng khởi động thấp, khả năng quá tải cao. - Phạm vi đo rộng, độ chính xác cao. - Tổn thất áp thấp. - Ổn định đo đếm trong thời gian dài. - Khả năng chống từ cao. - Cơ cấu đo tháo lắp được. Bộ đếm khô, dễ đọc. - Có thể trang bị thêm thiết bị đọc sung. - Tiêu chuẩn quốc tế ISO 4064. - Cấp chính xác B. - Áp suất làm việc tối đa: 16 bar. - Nhiệt độ làm việc tối đa: 50oC. - Vật liệu chế tạo được lựa chọn: chống mài mòn và đảm bảo độ bền cao. - Thân đồng hồ bằng gang xám và được sơn phủ Epoxy. - Phụ tùng thay thế dễ dàng. Bảng Giá Đồng hồ hiệu SenSus CHLB Đức: (Dowload CatalogueDN15-40)(Dowload CatalogueDN50-400)Bảng Giá Đồng hồ ASAHI - Thái Lan (Catalogue DN40) (Catalogue DN50-150) Bảng Giá Đồng hồ Zenner - Đức (Dowload CatalogueDN15-40) (Dowload CatalogueDN50-300)Bảng Giá Đồng Hồ Unik- Đài laon (Dowload CatalogueDN15-40)(Dowload CatalogueDN50-400)Bảng Giá: Đồng hồ nước Zenner Đức (download catologes) (download catologes)Đồng hồ nước Multimag (download catologes)Bảng Giá Đồng Hồ Nước Nóng (Dowload CatalogueDN15-40)(Dowload CatalogueDN50-400)Bảng Giá Đồng Hồ Dầu Piusi (Catalogue Puisi )(Dowload CatalogueDN50-400) Woltman meters: Technical data | 1 | Nominal flow rate | Qn | m³/h | 15 | 25 | 40 | 60 | 100 | 150 | 250 | 400 | 600 | 1000 | 2 | Nominal diameter | DN | mm | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 400 | 3 | Metrological class | | | B | B | B | B | B | B | B | B | B | B | 4 | Maximum flow rate | - | m³/h | 50 | 60 | 120 | 230 | 250 | 400 | 750 | 1100 | 1400 | 2000 | 5 | Maximum working flow rate | Qmax | m³/h | 3 | 5 | 8 | 12 | 20 | 30 | 50 | 80 | 120 | 200 | 6 | Transitional flow rate | Qt | m³/h | 3 | 5 | 8 | 12 | 20 | 30 | 50 | 80 | 120 | 200 | 7 | Minimum flow rate | Qmin | m³ | 0.45 | 0.75 | 1.2 | 1.8 | 3 | 4.5 | 7.5 | 12 | 18 | 30 | 8 | Starting flow rate | - | m³/h | 0.15 | 0.2 | 0.25 | 0.25 | 0.5 | 1.0 | 1.5 | 3 | 8 | 10 | 9 | Flow rate at 0,1 bar head loss | - | m³/h | 38 | 40 | 100 | 128 | 170 | 310 | 550 | 800 | 1250 | 3000 | 10 | Maximum temperature | | °C | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 11 | Working pressure max. | PN | bar | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 12 | Counter range Scale interval | - | m³ | 106 | 107 | - | m³ | 0.0005 | 0.005 | 0.05 | 13 | Length | L | mm | 200 | 200 | 225 | 250 | 250 | 300 | 350 | 450 | 500 | 600 | 14 | Height | h | mm | 72 | 83 | 95 | 105 | 120 | 135 | 160 | 193 | 230 | 290 | H | mm | 180 | 190 | 212 | 222 | 250 | 350 | 375 | 420 | 490 | 601 | H1 | mm | 280 | 290 | 332 | 342 | 370 | 575 | 600 | 645 | 715 | 760 | 15 | Flange | Dz | mm | 165 | 185 | 200 | 220 | 250 | 285 | 340 | 400 | 460 | 515 | 16 | Weight | - | Kg | 9.5 | 10.8 | 12 | 15 | 17 | 40 | 51 | 75 | 103 | 250 |
|