Khớp nối mềm Bảng giá thép tháng 6/2012 Bảng giá phụ kiện tháng 6/2012 CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Email: baotri.kythuat@gmail.com, lengoc_vinh@yahoo.com, Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp . Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.37261650, MST: 0305901954, STK: 0201000083799000 VIETABANK. Web http://www.vanduongong.com, | Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AN) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AN) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE
|
| | Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AV) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AV) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE |
| | True Union Diaphragm Valve Type14 (Pneumatic Actuated Type AN) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: T.U. Diaphragm Valve Type14 (Pneumatic Actuated Type AN) DN 15 … DN 50 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE |
| | | | | | | | |
Đặt hàngThông số kỹ thuật | Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đơn, nối bích Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 SF – single Sphere Flange DN 20 … DN 300 PN 16 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ
|
| | Lọc Y -Thân Gang Hiệu AFA Xuất Xứ : Singapore Kiểu: FIG 92 Y- Pattern Strainer DN 50 ... DN 350 PN 10 / 16 Thân:: Gang dẻo Lưới lọc: Inox AISI 304
|
| | Van cổng - tay xoay Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BS5163 - Gate Valve DN 50 … DN 600 PN 16 Bar Thân: Gang dẻo phủ Epoxy Cửa Van: Gang dẻo, lưu hóa với EPDM Tay xoay: Gang dẻo phủ Epoxy
|
| | | Van 1 chiều bướm , thân Gang Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: FIG 977 Dual Wafer Check Valve DN 50 … DN 600 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316 / Đồng thau / Gang Lớp đệm: EPDM
|
| | Van bướm Kiểu Wafer-Tay gạt Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BW- Hand Lever DN 25 … DN 300 PN 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
| | Van bướm Kiểu Wafer - Tay xoay Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BW- Worm Gear DN 25 … DN 1000 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
| | | Van cổng - không tay Xoay Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BS5163 - Gate Valve DN 50 … DN 600 PN 16 Bar Thân: Gang dẻo phủ Epoxy Cửa Van: Gang dẻo, lưu hóa với EPDM Tay xoay: Gang dẻo phủ Epoxy
|
| | Van 1 chiều bướm, thân Inox Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: FIG 977 Dual Wafer Check Valve DN 50 … DN 600 PN 10 / 16 Bar Thân: Inox Đĩa: Inox Lớp đệm: EPDM
|
| | Van bướm Kiểu Lug - Tay gạt Hiệu: AFA Xuất xứ:Singapore Model: BW- Full PTFE DN 25 … DN 300 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
|
| Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đơn, nối bích, Size lớn Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 SF – single Sphere Flange DN 350 … DN 1200 PN 10/ 8 / 6 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ
|
| | Van bướm Kiểu Lug - Tay xoay Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BL- Worm Gear DN 25 … DN 1000 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
| | Lọc Y - Thân Inox Hiệu AFA Xuất Xứ : Singapore Kiểu: FIG 92 Y- Pattern Strainer DN 50 ... DN 350 PN 16 Thân:: AISI 316 Lưới lọc: AISI 316 |
| | | Van 1 chiều bướm, thân Đồng Nhôm Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: FIG 977 Dual Wafer Check Valve DN 50 … DN 600 PN 10 / 16 Bar Thân: Đồng Nhôm Đĩa: Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
| | Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đôi, nối bích Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 TF – Twin Sphere Flange DN 20 … DN 300 PN 16 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ
|
| | Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đôi, nối bích , Size lớn Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 TF – Twin Sphere Flange DN 350 … DN 600 PN 10 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ
|
| | | Van 1 chiều Lá lật Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: Wafer Type Swing Check Valve DN 32 … DN 300 PN 16 Bar Thân: Thép Carbon mạ Crôm Đĩa: Thép Carbon mạ Crôm Vòng đệm: EPDM
|
| | Van bướm Kiểu WAFER- tay gạt, thân Inox Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BST- Hand Lever DN 25 … DN 300 PN 10 / 16 Bar Thân: inox CF8M / CF8 Điã: CF8M / CF8 Lớp đệm:: PTFE |
| | Lọc Y - Thân đồng AFA Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore DN 20 ... DN 50 PN 16 Thân: đồng Lưới lọc: Inox AISI 304 |
|
| Van 1 chiều Lá lật, Thân Inox Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: Wafer Type Swing Check Valve DN 32 … DN 300 PN 16 Bar Thân: Inox AISI 316 Đĩa: Inox AISI 316 Vòng đệm: EPDM
|
| | Van bướm Kiểu 2 mặt bích - Tay gạt Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BDF- Double Flange DN 50 … DN 300 PN 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM |
| | Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đôi, nối ren Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 TU – Twin Sphere Union - Screw End PN 16 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Khớp nối ren trong : Sắt rèn có mạ phủ
|
| | | Van bướm Kiểu 2 mặt bích - Tay xoay Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BDF- Double Flange DN 50 … DN 300 PN 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM |
| | Van bướm kiểu Wafer- Tay gạt, đĩa PTFE Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: BW- Full PTFE DN 50 … DN 300 PN 10 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: PTFE Lớp đệm: PTFE |
| | Van 1 chiều, Kiểu Disco Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: Wafer Type Disco Check Valve DN 20 … DN 100 PN 10 / 40 Bar Thân: Inox Đĩa: Inox
|
| | | Van bướm Kiểu Wafer - Điều khiển bằng khí nén Hiệu: AFA Xuất xứ:Singapore Model: BW- TRUTORQ Type DN 25 … DN 600 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
| | Van 1 chiều Kiểu Clup-pê Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: FIG 98 - Flange Type Silent Check Valve DN 50 … DN 300 PN 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox Lớp đệm: EPDM
|
| | Khớp nối mềm cao su - Kiểu cầu đơn, nối bích , có thanh dẫn hướng Hiệu: AFA Xuất xứ: Singapore Model: 99 SFC-M – Single Sphere Flange - Control Rod Unit DN 50 … DN 300 PN 14 Bar Thân : Cao su tổng hợp với bố nylon gia cường Mặt Bích : Thép mềm có mạ phủ
|
|
| Van bướm Kiểu Lug - điiều khiển bằng điện Hiệu: AFA Xuất xứ:Singapore Model: BL- BERNARD Type DN 25 … DN 600 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
| | Van bướm Kiểu Lug - điều khiển bằng khí nén Hiệu: AFA Xuất xứ:Singapore Model: BL- TRUTORQ Type DN 25 … DN 600 PN 10 / 16 Bar Thân: Gang / Gang dẻo Đĩa: Inox AISI 316/ Gang dẻo mạ Nickel / Đồng Nhôm Lớp đệm: EPDM
|
|
| Spring Return TF…Series Motor điện cho van gió loại có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 2 Nm Kích thước trục tác động : 6.. 12 mm
|
| | Non Spring Return LMU... Series Motor điện cho van gió loại không có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 5 Nm Kích thước trục tác động : 6.. 20 mm |
| | R3.. Open-Close ball valves, 3 way Van 3 ngã loại Open-Close DN 15 ... DN50 Thân : Đồng mạ Nickel Bi : inox |
| | | L(R)F .... series spring return rotary actuators Motor điện cho van bi , loại có lò xo hồi. 2 ngã : DN 32 ... 40 3 ngã : DN 25 ... 32 Moment xoay : 4 Nm |
| | Giải pháp bảo vệ chống lửa và khói Fire and smoke protection |
| | BF.. 18/12Nm, 90°spring return actuators Van gió loại có lò xo hồi cho cho loại cửa thoát khói và lữa Góc mở : 90 độ Moment xoay : 18 / 12 Nm |
| | | LFH... Spring Return Rotary Actuators Motor điện cho van hơi nước DN 15 ... DN 25, loại có lò xo hồi Moment xoay : 4 Nm |
| | Linear Actuators NV Motor điện cho van cầu loại không có lò so hồi Moment 800/1000/1600 N |
| | Van Fancoil 3 ngã - Hiệu Belimo Giải pháp mới dành cho FCU Van bi 3 ngã thân đồng DN 15, DN 20, DN 25 Motor điện FRU 230-3 Điện áp 220 VAC ; Moment xoay : 2 Nm |
|
| R2.. AC Characterized control valve, 2-way Van 2 ngã loại có đặt tuyến kiểm soát DN 15 ... DN 50 Thân : Đồng mạ Nickel Bi : inox |
| | Spring Return LF…Series Motor điện cho van gió loại có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 4 Nm Kích thước trục tác động : 8.. 16 mm
|
| | Non Spring Return NMU... Series Motor điện cho van gió loại không có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 10 Nm Kích thước trục tác động : 8.. 26,7 mm
|
| | | LRU .... series rotary actuators Motor điện cho van bi , loại không có lò xo hồi. 2 ngã : DN 32 ... 40 3 ngã : DN 25 ... 32 Moment xoay : 5 Nm |
| | R6..AC Characterized control valve, 2-way Van 2 ngã loại có đặt tuyến kiểm soát DN 65 ... DN 150 Thân : GG25 phủ Polyester Bi : inox |
| | AFR../ ARF... series spring return actuators Motor điện cho van bi , loại có lò xo hồi. 2 ngã : DN 50 ... 80 3 ngã : DN 32 ... 50 Moment xoay : 15 Nm |
| | | Giải pháp bảo vệ : hút khói Smoke extraction |
| | LFH... Spring Return Rotary Actuators Motor điện cho van hơi nước DN 40 ... DN 80, loại có lò xo hồi Moment xoay : 15 Nm |
| | Linear Actuators AV Motor điện cho van cầu loại không có lò so hồi Moment 2000 N |
|
| Bộ kiểm soát nhiệt độ phòng D201 / D202 Giải pháp mới dành cho FCU Heat - Off / Cool - Off / Heat - Off - Cool Điều khiển 3 tốc độ quạt Hiển thị LCD |
| | SRVU ... Butterfly valve actuators Motor điện cho van bướm DN 80 ... DN 100, loại không có lò xo hồi. Moment xoay 20 Nm
|
| | R3.. Characterized control valve, 3-way Van 3 ngã loại có đặt tuyến kiểm soát DN 15 ... DN50 Thân : Đồng mạ Nickel Bi : inox |
| | | Non Spring Return SMU... Series Motor điện cho van gió loại không có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 20 Nm Kích thước trục tác động : 10.. 26,7 mm
|
| | BFG.. 11/8.5Nm, 180°spring return actuators Van gió loại có lò xo hồi cho cho loại cửa thoát khói và lữa Góc mở :180 độ Moment xoay : 11 / 8,5 Nm |
| | NRU... series actuators Motor điện cho van bi , loại không có lò xo hồi. 2 ngã : DN 50 3 ngã : DN 32 ... 50 Moment xoay : 10 Nm |
| | | Bộ kiểm soát nhiệt độ phòng B201/ B202 Giải pháp mới dành cho FCU Heat - Off / Cool - Off / Heat - Off - Cool Điều khiển 3 tốc độ quạt
|
| | Linear Actuators NVF Motor điện cho van cầu loại có lò so hồi Moment 800 N |
| | GRVU ... Butterfly valve actuators Motor điện cho van bướm DN 125 ... DN 200, loại không có lò xo hồi. Moment xoay 40 Nm |
|
| Spring Return NF…Series Motor điện cho van gió loại có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 7 Nm Kích thước trục tác động : 6.. 12 mm
|
| | Non Spring Return GMU... Series Motor điện cho van gió loại không có lò xo hồi. Dùng cho các cửa gió của hệ thống HVAC. Moment xoay 40 Nm Kích thước trục tác động : 12 ... 26,7 mm
|
| | FSLF.. US 3.5Nm, 90°spring return actuators Van gió loại có lò xo hồi điều khiển hai vị trí cho hệ HVAC Góc mở : 90 độ Moment xoay : 3,5 Nm |
| | | SRU... series rotary actuators Motor điện cho van bi , loại không có lò xo hồi. 2 ngã : DN 65 ... 80 3 ngã : DN 50 Moment xoay : 20 Nm |
| | GRU... series rotary actuators Motor điện cho van bi , loại không có lò xo hồi. 2 ngã : DN 100 ... 150 Moment xoay : 40 Nm |
| | FSNF.. US 7.9Nm, 90°spring return actuators Van gió loại có lò xo hồi chocwar thoát khói và lữa Góc mở : 90 độ Moment xoay :7,9 Nm |
| | | FSAF.. US 15Nm, 90°spring return actuators Van gió loại có lò xo hồi điều khiển hai vị trí cho hệ HVAC Góc mở : 90 độ Moment xoay : 15 Nm |
| | Thermoelectric tripping device BAE72 Cầu chì bảo vệ nhiệt Nhiệt độ bảo vệ: 72 độ C |
| | BLE..15Nm, 90°non-spring return actuators Van cho cửa thoát khói loại không có lò xo hồi Góc mở : 90 độ Moment xoay : 15 Nm |
|
| BE.. 40Nm, 90°non-spring return actuators Van cho cửa thoát khói loại không có lò xo hồi Góc mở : 90 độ Moment xoay : 40 Nm |
| | BEG.. 24Nm, 180°non-spring return actuators Van cho cửa thoát khói loại không có lò xo hồi Góc mở : 180 độ Moment xoay : 24 Nm |
| | BR..15Nm, 90°non-spring return actuators Van cho cửa thoát khói loại không có lò xo hồi Góc mở : 90 độ Moment xoay : 15 Nm Thời gian mở < 30s |
| | | Pressure Independent Characterized Control Valve The simplest way to control Flowrate |
| | NRVU ... Spring Return Actuators Motor điện cho van bướm DN 50 ... DN 100, loại có lò xo hồi. Moment xoay 15 Nm |
| | SY...large torque actuators Motor điện cho van bướm DN50 ... DN500 loại không có lò xo hồi. Moment xoay 35 ... 2000 Nm
|
| | | SRU230 - Auxiliary Switch Rotary Actuators Non-spring return rotary actuators Torque 20 Nm Open/Close or floating control |
| | NRU230 - Auxiliary Switch Rotary Actuators Non-spring return rotary actuators Torque 10 Nm Open/Close or floating control |
| | LRU230 - Auxiliary Switch rotary actuators Non-spring return rotary actuators Torque 5 Nm Open/Close or floating control |
|
| AF24 - DC 0(2)-10V Control Spring return actuators For operation of DN50...100 Butterfly valve Torque 15 Nm Open/Close control |
| | AF230 -Auxiliary Switch Spring return actuators For operation of DN50...100 Butterfly valve Torque 15 Nm Open/Close control |
| | AF24 Spring return actuators For operation of DN50...100 Butterfly valve Torque 15 Nm Open/Close control |
| | | AF24 - Auxiliary Switch Spring return actuators For operation of DN50...100 Butterfly valve Torque 15 Nm Open/Close control |
| | GRVU230 Butterfly valve actuators Non-spring return actuators Torque 40 Nm Degree of protection: IP54 in any direction |
| | GRVU24 Butterfly valve actuators Non-spring return actuators Torque 40 Nm Degree of protection: IP54 in any direction |
| | | GRVU230 - DC 0(2)-10V Control Butterfly valve actuators Non-spring return actuators Torque 40 Nm Degree of protection: IP54 in any direction |
| | SRVU230 - DC 0(2)-10V Control Butterfly valve actuators Non-spring return actuators Torque 20 Nm Degree of protection: IP54 in any direction |
| | SRVU230-Auxiliary Switch Butterfly valve actuators Non-spring return actuators Torque 20 Nm Degree of protection: IP54 in any direction |
|
- Các loại mặt bích được đúc theo tiêu chuẩn JIS áp lực làm việc 5K – 10K – 16K – 20K - Chuyên dùng cho hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, hệ thống hóa dầu, hệ thống cầu đường và các công trình công nghiệp vv.- Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc có từ size 15 – 600. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K STT | Size | Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K | Trọng lượng | Inch | mm | ĐKN | Tâm lỗ | Lỗ thoát | Độ dày | Số lỗ | ĐK lỗ bulông | Kg/cái | 1 | 3\8 | 10 | 75 | 55 | 18.0 | 9 | 4 | 12 | 0.3 | 2 | 1\2 | 15 | 80 | 60 | 22.5 | 9 | 4 | 12 | 0.3 | 3 | 3\4 | 20 | 85 | 65 | 28.0 | 10 | 4 | 12 | 0.4 | 4 | 1 | 25 | 95 | 75 | 34.5 | 10 | 4 | 12 | 0.5 | 5 | 11\4 | 32 | 115 | 90 | 43.5 | 12 | 4 | 15 | 0.8 | 6 | 11\2 | 40 | 120 | 95 | 50.0 | 12 | 4 | 15 | 0.9 | 7 | 2 | 50 | 130 | 105 | 61.5 | 14 | 4 | 15 | 1.1 | 8 | 21\2 | 65 | 155 | 130 | 77.5 | 14 | 4 | 15 | 1.5 | 9 | 3 | 80 | 180 | 145 | 90.0 | 14 | 4 | 19 | 2.0 | 10 | 4 | 114 | 200 | 165 | 116.0 | 16 | 8 | 19 | 2.4 | 11 | 5 | 125 | 235 | 200 | 142.0 | 16 | 8 | 19 | 3.3 | 12 | 6 | 150 | 265 | 230 | 167.0 | 18 | 8 | 19 | 4.4 | 13 | 8 | 200 | 320 | 280 | 218.0 | 20 | 8 | 23 | 5.5 | 14 | 10 | 250 | 385 | 345 | 270.0 | 22 | 12 | 23 | 6.4 | 15 | 12 | 300 | 430 | 390 | 320.0 | 22 | 12 | 23 | 9.5 | 16 | 14 | 350 | 480 | 435 | 358.0 | 24 | 12 | 25 | 10.3 | 17 | 16 | 400 | 540 | 495 | 109.0 | 24 | 16 | 25 | 16.9 | 18 | 18 | 450 | 605 | 555 | 459.0 | 24 | 16 | 25 | 21.6 |
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K Size | Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K | Trọng lượng | Inch | mm | ĐKN | Tâm lỗ | Lỗ thoát | Độ dày | Số lỗ | ĐK lỗ bulông | Kg/cái | 1 | 3\8 | 10 | 90 | 65 | 18 | 12 | 4 | 15 | 0.5 | 2 | 1\2 | 15 | 95 | 70 | 22.5 | 12 | 4 | 15 | 0.6 | 3 | 3\4 | 20 | 100 | 75 | 28 | 14 | 4 | 15 | 0.7 | 4 | 1 | 25 | 125 | 90 | 34.5 | 14 | 4 | 19 | 1.1 | 5 | 11\4 | 32 | 135 | 100 | 43.5 | 16 | 4 | 19 | 1.5 | 6 | 11\2 | 40 | 140 | 105 | 50 | 16 | 4 | 19 | 1.6 | 7 | 2 | 50 | 155 | 120 | 61.5 | 16 | 4 | 19 | 1.9 | 8 | 21\2 | 65 | 175 | 140 | 77.5 | 18 | 4 | 19 | 2.6 | 9 | 3 | 80 | 185 | 150 | 90 | 18 | 8 | 19 | 2.6 | 10 | 4 | 100 | 210 | 175 | 116 | 18 | 8 | 19 | 3.1 | 11 | 5 | 125 | 250 | 210 | 142 | 20 | 8 | 23 | 4.8 | 12 | 6 | 150 | 280 | 240 | 167 | 22 | 8 | 23 | 6.3 | 13 | 8 | 200 | 330 | 290 | 218 | 22 | 12 | 23 | 7.5 | 14 | 10 | 250 | 400 | 355 | 270 | 24 | 12 | 25 | 11.8 | 15 | 12 | 300 | 445 | 400 | 320 | 24 | 16 | 25 | 13.6 | 16 | 14 | 350 | 490 | 445 | 358 | 26 | 16 | 25 | 16.4 | 17 | 16 | 400 | 560 | 510 | 409 | 28 | 16 | 27 | 23.1 | 18 | 18 | 450 | 620 | 565 | 459 | 30 | 20 | 27 | 29.5 | 19 | 20 | 500 | 675 | 620 | 510 | 30 | 20 | 27 | 33.5 |
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K STT | Size | Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K | Trọng lượng | Inch | mm | ĐKN | Tâm lỗ | Lỗ thoát | Độ dày | Số lỗ | ĐK lỗ bulông | Kg/cái | 1 | 3\8 | 10 | 90 | 65 | 18 | 12 | 4 | 15 | 0.5 | 2 | 1\2 | 15 | 95 | 70 | 22.5 | 12 | 4 | 15 | 0.6 | 3 | 3\4 | 20 | 100 | 75 | 28 | 14 | 4 | 15 | 0.7 | 4 | 1 | 25 | 125 | 90 | 34.5 | 14 | 4 | 19 | 1.1 | 5 | 11\4 | 32 | 135 | 100 | 43.5 | 16 | 4 | 19 | 1.5 | 6 | 11\2 | 40 | 140 | 105 | 50 | 16 | 4 | 19 | 1.6 | 7 | 2 | 50 | 155 | 120 | 61.5 | 16 | 8 | 19 | 1.8 | 8 | 21\2 | 65 | 175 | 140 | 77.5 | 18 | 8 | 19 | 2.5 | 9 | 3 | 80 | 200 | 160 | 90 | 20 | 8 | 22 | 3.5 | 10 | 4 | 100 | 225 | 185 | 116 | 22 | 8 | 22 | 4.5 | 11 | 5 | 125 | 270 | 225 | 142 | 22 | 8 | 25 | 6.5 | 12 | 6 | 150 | 305 | 260 | 167 | 24 | 12 | 25 | 8.7 | 13 | 8 | 200 | 350 | 305 | 218 | 26 | 12 | 25 | 10.9 | 14 | 10 | 250 | 430 | 380 | 270 | 28 | 12 | 29 | 18.0 | 15 | 12 | 300 | 480 | 430 | 320 | 30 | 16 | 29 | 21.5 | 16 | 14 | 350 | 540 | 480 | 358 | 34 | 16 | 32 | 30.8 | 17 | 16 | 400 | 605 | 540 | 409 | 38 | 16 | 35 | 42.8 | 18 | 18 | 450 | 675 | 605 | 459 | 40 | 20 | 35 | 55.1 | 19 | 20 | 500 | 730 | 660 | 510 | 42 | 20 | 35 | 65.1 | 20 | 22 | 550 | 795 | 720 | 561 | 42 | 20 | 38 | 77.9 |
Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K STT | Size | Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K | Trọng lượng | Inch | mm | ĐKN | Tâm lỗ | Lỗ thoát | Độ dày | Số lỗ | ĐK lỗ bulông | Kg/cái | 1 | 3\8 | 10 | 90 | 65 | 18 | 14 | 4 | 15 | 0.6 | 2 | 1\2 | 15 | 95 | 70 | 22.5 | 14 | 4 | 15 | 0.7 | 3 | 3\4 | 20 | 100 | 75 | 28 | 16 | 4 | 15 | 0.8 | 4 | 1 | 25 | 125 | 90 | 34.5 | 16 | 4 | 19 | 1.3 | 5 | 11\4 | 32 | 135 | 100 | 43.5 | 18 | 4 | 19 | 1.6 | 6 | 11\2 | 40 | 140 | 105 | 50 | 18 | 4 | 19 | 1.7 | 7 | 2 | 50 | 155 | 120 | 61.5 | 18 | 8 | 19 | 1.9 | 8 | 21\2 | 65 | 175 | 140 | 77.5 | 20 | 8 | 19 | 2.6 | 9 | 3 | 80 | 200 | 160 | 90 | 22 | 8 | 23 | 3.8 | 10 | 4 | 100 | 225 | 185 | 116 | 24 | 8 | 23 | 4.9 | 11 | 5 | 125 | 270 | 225 | 142 | 26 | 8 | 25 | 7.8 | 12 | 6 | 150 | 305 | 260 | 167 | 28 | 12 | 25 | 10.1 | 13 | 8 | 200 | 350 | 305 | 218 | 30 | 12 | 25 | 12.6 | 14 | 10 | 250 | 430 | 380 | 270 | 34 | 12 | 27 | 21.9 | 15 | 12 | 300 | 480 | 430 | 320 | 36 | 16 | 27 | 25.8 | 16 | 14 | 350 | 540 | 480 | 358 | 40 | 16 | 33 | 36.2 | 17 | 16 | 400 | 605 | 540 | 409 | 46 | 16 | 33 | 51.7 | 18 | 18 | 450 | 675 | 605 | 459 | 48 | 20 | 33 | 66.1 | 19 | 20 | 500 | 730 | 660 | 510 | 50 | 20 | 33 | 77.4 |
| AV PIPE Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Impact, heat, and weather-resistant |
| | Ball Valve Type 21 (Pneumatic actuated Type TA) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ball Valve Type 21 (Pneumatic actuated Type TA) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: PTFE |
| | Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AN) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AN) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE
|
| | | Butterfly Valve Type 57 (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 57 (Electric Actuated Type S) DN 40 … DN 350 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, PTFE, ... |
| | Ball Check and Ball Foot Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ball Check and Ball Foot Valve DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: EPDM, FKM, .... |
| | PP PIPE Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật High corrosion resistance to acid/alkali application High temperature resistance up to 90℃ |
| | | Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AV) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 14 (Pneumatic Actuated Type AV) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE |
| | Butterfly Valve Type 57 (Pneumatic Actuated Type TA) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 57 (Pneumatic Actuated Type TA) DN 40 … DN 350 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, PTFE, ... |
| | Rotary Angle Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model:Rotary Angle Valve DN 50, DN 80 Thân: PVC
|
|
| PVC PIPE Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Unplasticized Polyviny Chloride Pipes ORDINARY PVC PIPE (VP) JIS K6741 THIN-WALLED PVC PIPE (VU) JIS K6741 |
| | Ball Valve Type 21 (Electric actuated Type T) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ball Valve Type 21 (Electric actuated Type T) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: PTFE |
| | Diaphragm Valve Type14 (Electric Actuated Type H) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type14 (Electric Actuated Type H) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE
|
| | | Butterfly Valve Type 57 (Electric Actuated Type T) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 57 (Electric Actuated Type T) DN 40 … DN 350 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, PTFE, ... |
| | Gauge Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Gauge Valve DN 20, DN 25 Thân: PVC, PP
|
| | Swing Check Valves Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ball Valve Type 21 DN 15 … DN 200 Thân: HI-PVC, PP, PVDF Đĩa: HI-PVC, PP, PVDF Đệm: EPDM, FKM, .... |
| | | Butterfly Valves Type 57 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 57 DN 40 … DN 350 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, PTFE, ...
|
| | Ball Valve Type 21 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ball Valve Type 21 DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: PTFE
|
| | Diaphragm Valve Type 14 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 14 DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE
|
|
| True Union Ball Check Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: True Union Ball Check Valve DN 15 … DN 50 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: EPDM, FKM, .... |
| | Butterfly Valves Type 56 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 56 DN 400 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, FKM, ... |
| | 3-Way Ball Valve Type 23 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: 3-Way Ball Valve Type 23 DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: PTFE
|
| | | True Union Diaphragm Valve Type 14 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: T.U. Diaphragm Valve Type 14 DN 15 … DN 50 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE
|
| | HIGH PURITY SERIES (HP-PVC) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật The High Purity Series piping materials are available for ultra-pure water lines |
| | Check Valve - Ball Foot Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ball Foot Valve DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: EPDM, FKM, .... |
| | | C-PVC PIPE & FITTING Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật High Heat Resistance High Chemical Resistance |
| | 3-Way Ball Valve Type 23 (Electric actuated Type T) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: 3-Way Ball Valve Type 23 (Electric actuated Type T) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF Đệm: PTFE |
| | True Union Diaphragm Valve Type14 (Pneumatic Actuated Type AN) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: T.U. Diaphragm Valve Type14 (Pneumatic Actuated Type AN) DN 15 … DN 50 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, IIR, NBR, CSM, CPE, FKM, VIFLON, PTFE |
|
| Stop Valve (Glove Valve) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Stop Valve DN 15 … DN 100 Thân: PVC, PP Đĩa: PP
|
| | Alfalfa Valve Type 82 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Alfalfa Valve Type 82 DN 50, DN 100 Thân: PVC |
| | Butterfly Valves Type 75 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 75 DN 450 … DN 600 Thân: PP, PVDF Đĩa: PP, PP/PP, PVDF Đệm: EPDM, KFM, ... |
| | | Compact Ball Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Compact Ball Valve DN 13 … DN 80 Thân: PVC, C-PVC Bi: PVC, C-PVC Đệm: PTFE
|
| | Diaphragm Valve Type 15 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 15 DN 125 ; DN 150 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C
|
| | 3-Way Ball Valve Type 23 (Pneumatic actuated Type TA) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: 3-Way Ball Valve Type 23 (Pneumatic actuated Type TA) DN 15 … DN 100 Thân: PVC, C-PVC, PP, PVDF Bi: PVC, C-PVC, PP, PVDF |
| | | Diaphragm Valve Type15 (Electric Actuated Type H) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 15 (Electric Actuated Type H) DN 125 ; DN 150 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C
|
| | Butterfly Valve Type 56 (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 56 (Electric Actuated Type S) DN 400 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, FKM, ... |
| | COLOR PIPE & FITTING Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật High quality pigment,are colorful and hamonious with buildings. In three colors: silver gray, light ivory and white |
|
| Diaphragm Valve Type 15 (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 15 (Electric Actuated Type S) DN 125 ; DN 150 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C |
| | Butterfly Valve Type 56 (Pneumatic Actuated Type TA) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 56 (Pneumatic Actuated Type TA) DN 400 Thân/ Đĩa: PVC/PP, PP/PP, PVDF/PVDF Đệm: EPDM, FKM, ... |
| | Y-Sediment Strainer Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Y-Sediment Strainer DN 15 ... DN 100 Thân: PVC ( transparent)
|
| | | Gate Valves (Type-P ) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Gate Valve Type-P DN 32 … DN 350 Thân: HI-PVC Đĩa: PP |
| | Butterfly Valves Type 55 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 55 DN 50 … DN 250 Thân: gang, phủ Epoxy Đĩa: PTFE Đệm: PTFE |
| | Lab Cock Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Lab Cock DN 10 Thân: PVC Bi: PVC Đệm: EPDM,PTFE,...
|
| | | Diaphragm Valve Type 72 Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 72 DN 200 ; DN 250 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C
|
| | Diaphragm Valve Type 15 (Pneumatic Actuated Type AV) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 15 (Pneumatic Actuated Type AV) DN 125 ; DN 150 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C |
| | AIR-CONDITIONING DRAIN PIPE & FITTING Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật High quality pigment are colorful and hamonious with buildings |
|
| Diaphragm Valve Type 72 (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 72 (Electric Actuated Type S) DN 200 ; DN 250 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C |
| | Butterfly Valve Type 75 (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 75 (Electric Actuated Type S) DN 450 … DN 600 Thân: PP, PVDF Đĩa: PP, PP/PP, PVDF Đệm: EPDM, KFM, ... |
| | Constant Flow Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Constant Flow Valve DN 15 ... DN 100 Thân: PVC ( / C-PVC ) |
| | | Gate Valves (Soft Seal Type) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Gate Valve Type-S DN 50 … DN 200 Thân: HI-PVC Đĩa (A/B): HI-PCV,C-PVC / PP |
| | Diaphragm Valve Type 72 (Pneumatic Actuated Type AV) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 72 (Pneumatic Actuated Type AV) DN 200 ; DN 250 Thân: PVC, PP, PVDF Màng: EPDM, PTFE, FKM, NBR, VIFLON-F, VIFLON-C |
| | Butterfly Valve Type 75 (Pneumatic Actuated Type TW) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 75 (Pneumatic Actuated Type TW) DN 450 … DN 600 Thân: PP, PVDF Đĩa: PP, PP/PP, PVDF Đệm: EPDM, KFM, ... |
| | | MULTI-JOINT Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật High Safety Factor By A Molding High Performance Chemical Resistance & High Purity |
| | Needle Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Needle Valve DN 15, DN 25 Thân: PVC |
| | Gate Valves (Rising Stem) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Stop Valve DN 40 … DN 200 Thân: HI-PVC Đĩa (A/B): HI-PCV,C-PVC / HI-PVC |
|
| Rotary Damper (PVC, PP) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Rotary Damper DN 40 … DN 600 Thân/đĩa/cốt: PVC/PP, PVC PP/PP/PP Damper style is use for Flow Control |
| | PDCPD Butterfly Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: PDCPD Butterfly Valve DN 700 … DN 1200 Thân:PDCPD Đĩa: PDCPD Đệm: EPDM, ... |
| | PREFAB JOINT (UNION) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật The PREFAB JOINT can be installed easily, fast and securely |
| | | Diaphragm Valve Type 16 (Pneumatic Actuated Type AD) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Diaphragm Valve Type 16 (Pneumatic Actuated Type AD) DN 15 ... DN 50 Thân: PVC Màng: PTFE |
| | Butterfly Valve Type 55 (Electric Actuated Type T) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 55 (Electric Actuated Type T) DN 50 … DN 250 Thân: gang, phủ Epoxy Đĩa: PTFE Đệm: PTFE |
| | Air Release Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Needle Valve DN 25, DN 100, DN 150
|
| | | Butterfly Valve Type 55 (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 55 (Electric Actuated Type S) DN 50 … DN 250 Thân: gang, phủ Epoxy Đĩa: PTFE Đệm: PTFE |
| | EXPANSION JOINT Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật DN 20 ... DN 100 PVC, C-PVC |
| | Butterfly Valve Type 55 (Pneumatic Actuated Type TA) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Butterfly Valve Type 55 (Pneumatic Actuated Type TA) DN 50 … DN 250 Thân: gang, phủ Epoxy Đĩa: PTFE Đệm: PTFE |
|
| BOLT & NUT And WASHER Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật M8 ... M20 PVC |
| | Saddle Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Size : 16 mm ... 200 mm |
| | AV FLANGE Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật DN13 ... Dn 350 PVC, HI-PVC, C-PVC |
| | | PDCPD Butterfly Valve (Electric Actuated Type S) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: PDCPD Butterfly Valve (Electric Actuated Type S) DN 700 … DN 1200 Thân:PDCPD Đĩa: PDCPD Đệm: EPDM, ... |
| | Rotary Damper (Electric Actuated Type T) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Rotary Damper (Electric Actuated Type T) DN 40 … DN 350 Thân/đĩa/cốt: PVC/PP, PVC PP/PP/PP Damper style is use for Flow Control |
| | AV GASKET Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Full face Type Rubber Gasket, Ring Type Gasket, PTFE Gasket, PVDF Gasket 15mm ... 350 mm EPDM/PTFE/PVDF/VIFLON |
| | | Rotary Damper (Pneumatic Actuated Type TA) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Rotary Damper (Pneumatic Actuated Type TA) DN 40 … DN 600 Thân/đĩa/cốt: PVC/PP, PVC PP/PP/PP Damper style is use for Flow Control |
| | PVC LARGE-SIZE FITTING Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật DN: 200, 250, 300 |
| | TS & DV FITTING Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật TS Fitting: PVC/HI-PVC : DN 13...DN 150 DV Fitting: DN 40 ... DN 150 |
|
| RR-MF JOINT Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật PVC, HI-PVC : DN 40 ... DN 350 FRP: DN 350 ... DN 500 |
| | CEMENT Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật No.32, No.52, No.62, No.90,No.88 |
| | FRP FLOOR STAND Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Thân : FRP Size: 50mm - 350mm |
| | | About ASAHI
|
| | Ultrasonic Flowmeter(Time Transit Difference Method's) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ultrasonic Flowmeter(Time Transit Difference Method's) Fixed type, Portable type, Low price type |
| | Ultrasonic Flowmeter(Doppler Method's) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ultrasonic Flowmeter(Doppler Method's) Fixed type, Portable type, Low price type
|
| | | Inpella Flowmeter Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Inpella Flowmeter No corrosion ( All Plastic ) Flow Indicator |
| | Ultrasonic-Vortex Flowmeter Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Ultrasonic-Vortex Flowmeter No corrosion ( All Plastic ) High accuracy |
| | Control Valve (Pneumatic actuated Type AV) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Control Valve (Electric actuated Type M) DN 15 ... DN 100 Thân: PVC, PVDF Đệm:EPDM,PTFE, FKM-C, FKM-F |
|
| Control Valve (Electric actuated Type M) Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Control Valve (Electric actuated Type M) DN 15 ... DN 100 Thân: PVC, PVDF Đệm:EPDM,PTFE, FKM-C, FKM-F
|
| | Automatic Water Feeding Valve Hiệu: ASAHI Xuất xứ: Nhật Model: Automatic Water Feeding Valve DN 50, DN 80 Thân: HI-PVC |
|
|
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
|
|