Gioăng cao su ống uPVC (hệ Inch và hệ Met) Tên sản phẩm | Kích thước danh nghĩa | Các kích thước | Giá chưa thuế (VNĐ) | Thanh toán (VNĐ) | Dmin | Hmin | 63 - Mét | 63 | 80 | 16 | 8.600 | 9.460 | 90 - Mét | 90 | 111 | 19 | 12.100 | 13.310 | 110 - Mét | 110 | 134 | 22 | 15.700 | 17.270 | 114 - Inch | 100 | 138 | 22 | 16.300 | 17.930 | 140 - Mét | 140 | 166 | 23 | 19.400 | 21.340 | 160 - Mét | 160 | 187 | 25 | 25.300 | 27.830 | 168 - Inch | 150 | 197 | 26 | 30.400 | 33.440 | 200 - Mét | 200 | 230 | 27 | 34.400 | 37.840 | 220 - Inch | 200 | 249 | 27 | 36.800 | 40.480 | 225 - Mét | 225 | 256 | 29 | 46.600 | 51.260 | 250 - Mét | 250 | 280 | 30 | 63.300 | 69.630 | 280 - Mét | 280 | 317 | 33 | 70.000 | 77.000 | 315 - Mét | 315 | 355 | 35 | 83.600 | 91.960 | 400 - Mét | 400 | 446 | 40 | 166.500 | 183.150 |
LƯU Ý: Gioăng cao su ống PVC cứng hệ inch và hệ mét được chế tạo từ cao su tổng hợp nitrile (NBR). |