| Ứng dụngSử dụng cho những mạng cáp không áp lực (không bơm hơi) và việc bóc tách vỏ cáp dễ dàng. Cấu tạo đặc biệt· Tăng độ dai, độ chịu lực của măng sông nhờ lớp màng PE gia cường trong vỏ măng sông · Thành phần màng PE của lớp vỏ măng sông rất an toàn với môi trường · Chống thấm nước do vật liệu composite đồng nhất · Lớp vỏ composite của măng sông có độ bền cơ học cao · Không cần kẹp giữ đầu cáp do lực co nhiệt măng sông được điều chỉnh · Mối nối cáp không bị quá nhiệt nhờ giảm nhiệt lượng trong quá trình co nhiệt · Không bị ảnh hưởng bởi ngọn lửa co nhiệt mạnh |
Thiết kếMăng sông gia cường nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của mạng cáp. Lớp lưới PE được tích hợp trong vỏ măng sông co nhiệt. Nhờ vậy làm tăng sức bền và độ dẻo dai của vỏ măng sông trong quá trình co. Mặt trong của măng sông được tráng lớp keo có thể chảy khi gặp nhiệt độ cao đảm bảo kín nước và liên kết bền vững cho cáp có vỏ bọc bằng nhựa hay bằng kim loại. Khi các chấm sơn trắng trên vỏ cáp mất đi báo hiệu quá trình gia nhiệt cho măng sông đã đủ. Bộ măng sông gồm có ống co nhiệt gia cường với thanh đóng măng sông, lớp lót hay ống bọc bảo vệ, dây tiếp đất và các phụ kiện lắp đặt. Phụ kiện cho măng sông rẽ nhánhBộ rẽ nhánh có ba kích cỡ khác nhau đáp ứng cho đường cáp rẽ nhánh.
| Bộ măng sông gồm có1. Vỏ măng sông co nhiệt gia cường 2. Kẹp đóng măng sông 3. Kẹp giữ 4. Lớp lót các tông cứng 5. Lá nhôm chịu nhiệt 6. Giấy nhám 7. Dây nối băng nhôm 8. Băng dính 9. Lá kim loại chống cháy 10. Giấy lau cáp 11. Chất hút ẩm 12. Tài liệu hướng dẫn lắp đặt |
| Bộ rẽ nhánhCần có một bộ rẽ nhánh cho mỗi cáp rẽ. Bộ rẽ nhánh được đặt hàng riêng. Bộ gồm có 1. Ngàm rẽ nhánh 2. Kẹp nối 3. Dây nối vỏ cáp |
Bộ rẽ nhánh | Dùng cho măng sông | Mã số đặt hàng | A (nhỏ) | | S46896-A1-R33 | B (trung) | Dùng cho măng sông loại GSC | S46896-A1-R34 | C (lớn) | | S46896-A1-R35 |
Kích thước và Mã số đặt hàng măng sông Loại | Đường kính măng sông mm tối đa | Đường kính cáp mm tối thiểu | Vỏ măng sông mở mm tối đa | Loại bộ rẽ nhánh | Mã số đặt hàng | 43/8-150 43/8-300 | 43 43 | 8 8 | 150 300 | A A | S46896-A1000-A1 S46896-A1000-A30 | 55/12-300 | 55 | 12 | 300 | A | S46896-A1005-A1 | 68/15-250 68/15-300 68/15-430 | 68 68 68 | 15 15 15 | 250 300 430 | A A A | S46896-A1006-A1 S46896-A1006-A2 S46896-A1006-A3 | 93/25-250 93/25-430 93/25-530 | 93 93 93 | 25 25 25 | 250 430 530 | B B B | S46896-A1012-A1 S46896-A1012-A2 S46896-A1012-A3 | 120/28-250 120/28-430 120/28-530 | 120 120 120 | 28 28 28 | 250 430 530 | B B B | S46896-A1016-A1 S46896-A1016-A2 S46896-A1016-A3 | 137/38-430 137/38-530 | 137 137 | 38 38 | 430 530 | C C | S46896-A1018-A1 S46896-A1018-A2 |
Loại | Mối nối đơn | Bảng đấu nối | Đ. Kính đôi dây | Rệp 3M UY 2 | AMP | AVH | AVL/MS2 10/20 đôi | AVL/MS2 25 đôi | AVL/MS2 25 đôi+hộp kín | 43/8-150 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 10-30 10 10 | 10-30 10-30 - | 10-30 10-30 10 | - - - | - - - | - - - | 43/8-300 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | - 10-30 10-20 | 10-50 10-50 - | 10-50 10-30 10-20 | - - - | - - - | - - - | 55/12-300 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 30-75 20-50 10-50 | 30-100 20-100 - | 30-75 20-50 10-30 | 30-100 20-50 - | 30-100 - - | - - - | 68/15-250 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 50-100 50-75 10-50 | 50-150 50-150 - | 50-100 50-75 10-50 | 50-200 50-150 10-50 | 50-250 50-150 10-100 | 50-150 50-100 - | 68/15-300 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 50-200 50-100 10-100 | 50-250 50-250 - | 50-150 50-100 10-75 | - - - | - - - | - - - | 68/15-430 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 50-250 50-150 10-100 | 50-300 50-300 - | 50-200 50-150 10-75 | 50-300 50-200 10-100 | 50-400 50-250 10-150 | 50-250 50-200 10-100 | 93/25-250 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 200-250 150 30-150 | 200-300 150-300 - | 200 150 30-100 | 200-300 150-200 30-150 | 200-300 150-250 30-200 | 200-250 150-200 30-150 | 93/25-430 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 200-400 150-300 30-250 | 200-500 150-500 - | 200-400 150-250 30-150 | 200-600 150-400 30-250 | 200-600 150-500 30-300 | 200-500 150-400 30-250 | 93/25-530 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 200-400 150-300 30-250 | 200-500 150-500 - | 200-400 150-250 30-150 | - - - | - - - | - - - | 120/28-250 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 250-400 200-250 50-250 | 250-500 200-500 - | 250-300 200-250 50-200 | 250-600 200-300 50-300 | 250-600 200-500 50-300 | 250-500 200-400 50-300 | 120/28-430 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 250-600 200-400 50-300 | 250-900 200-900 - | 250-500 200-400 50-300 | 250-500 200-600 50-400 | 250-900 200-800 50-500 | 250-800 200-600 50-400 | 120/28-530 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 250-600 200-500 50-300 | 250-900 200-900 - | 250-600 200-500 50-300 | - - - | - - - | - - - | 137/38-430 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 400-800 300-600 100-300 | 400-900 300-900 - | 400-600 300-500 100-300 | 400-1000 300-600 100-400 | 400-1000 300-800 100-500 | 400-900 300-600 100-400 | 137/38-530 | 0.4 0.5-0.6 0.8-0.9 | 400-800 300-600 100-300 | 400-900 300-900 - | 400-600 300-500 100-300 | 400-1000 300-600 100-400 | 400-1000 300-800 100-500 | 400-900 300-600 100-400 |
|