| Công dụngMăng sông cơ khí MHS P dùng cho mọi loại cáp thông tin dung lượng đến 3000 đôi. Chúng được dùng để bảo vệ chỗ kết nối thẳng và rẽ nhánh. Cho việc lắp đặt mới và tái sử dụng, nó có thể dùng cho cáp bơm hơi và nhồi dầu (không bơm hơi). Đặc điểm- Đáp ứng các yêu cầu khắt khe của cáp bơm hơi - Có đủ kích cỡ đến 3000 đôi dây - Phù hợp với tất cả các kiểu mối nối - Tiếp cận dễ dàng và nhanh chóng mối nối cho việc sửa chữa và dịch vụ - Không dùng chất điền đầy - Không dùng năng lượng bên ngoài, chẳng hạn như lửa hay điện - Kiểm tra nhanh tại điều kiện 750mbar/ 15 phút |
Thiết kếMăng sông MHS P gồm có: - Hai nưả vỏ măng sông bằng nhựa đen - Một nắp có niêm kín và bộ phận giảm lực căng cho một hoặc hai đầu cáp vào - Một nắp có niêm kín và bộ phận giảm lực căng cho 4 đầu cáp ra. Để đưa cáp vào nắp, chọn loại đầu nối và cáp, chỉ đơn giản cắt đầu vào cáp bằng kìm bấm lỗ được thiết kế đặc biệt. Cáp được niêm kín bằng cách áp băng niêm vào nắp và vòng quanh cáp. Băng niêm này chống lại áp lực không khí và tác động của môi trường. Bộ phận giảm lực căng gồm một băng kim loại quấn đệm vòng quanh cáp. Niêm silicon khít quanh nắp đầu vào cáp và dọc theo rãnh của hai nửa vỏ măng sông đảm bảo làm kín khi lắp ráp. Hai nửa vỏ măng sông được đóng kín bằng ốc không bị ăn mòn. Van đã được làm khít trước ở nửa vỏ trên và dây tiếp đất có thể được lắp vào, tùy theo nhu cầu, vào nửa vỏ dưới. | Thành phần măng sông 1 Vỏ trên măng sông 2 Vỏ dưới măng sông 3 Nắp cho đầu cáp vào 4 Vòng kẹp măng sông 5 Ốc đóng nắp đầu vào 6 Băng đệm kim loại 7 Chữ đánh dấu 8 Móc 9 Vòng niêm 10 Thước đánh dấu 4 x 62 (cho măng sông MHS P số 6 hay 7) 11 Găng tay 12 Chổi quét keo 13 Dây cao su non làm kín theo chiều dọc măng sông 14 Ngàm đóng 15 Ốc đóng nắp 16 Cuộn băng niêm 17 Giấy làm sạch 18 Ống keo làm kín 19 Băng đánh dấu 20 Dầu nhờn 21 Băng đỡ 22 Ốc đóng nắp măng sông 23 Móc 24 Niêm vòng nắp măng sông 25 Nắp cho cáp vào 26 Vòng kẹp măng sông 27 Hướng dẫn lắp đặt |
Nắp đầu cáp, đầu cáp vàoLoại | Nắp đầu cáp ½ | Nắp đầu cáp ¾ | Đ. kính cáp tối đa (mm) | Kích thước (mm) | Đ. kính cáp tối đa (mm) | Kích thước (mm) | A | B | A | B | C | D | | 46 | 34 | 135 x 120 | 36 | 26 | 26 | 36 | 135 x 120 | | 46 | 34 | 135 x 120 | 36 | 26 | 26 | 36 | 135 x 120 | | 69 | 59 | 200 x 160 | 62 | 62 | 62 | 62 | 200 x 160 | | 69 | 59 | 200 x 160 | 62 | 62 | 62 | 62 | 200 x 160 |
Mã số đặt hàngTên hàng | Mã số đặt hàng | MHS P4 - ½ nhánh MHS P4 - ¾ nhánh | S45254-A21-A3 S45254-A21-A4 | MHS P5 - ½ nhánh MHS P5 - ¾ nhánh | S45254-A22-A3 S45254-A22-A4 | MHS P6 - ½ nhánh MHS P6 - ¾ nhánh | S45254-A23-A3 S45254-A23-A4 | MHS P7 - ½ nhánh MHS P7 - ¾ nhánh | S45254-A24-A3 S45254-A24-A4 | Phụ kiện | | Dây nối đất | S45254-M2-R5 | Bộ đầu vào cho MHS P4 & 5 1/2 | S45254-A25-A5 | Bộ đầu vào cho MHS P4 & 5 ¾ | S45254-A25-A6 | Bộ đầu vào cho MHS P6 & 7 1/2 | S45254-A25-A7 | Bộ đầu vào cho MHS P6 & 7 ¾ | S45254-A25-A8 | Bộ dụng cụ thi công măng sông MHS P | S45254-M4-A2 |
|