Kích thước
Mặt bích hoàn chỉnh: 3/8"~80"
DN10~DN2000
Áp lực
Seri của Mỹ: CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500, CLASS 2500
Seri của Châu Âu: PN 2.5, PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40, PN 63, PN 100, PN 160, PN 250, PN 320, PN 400
Dạng mặt bích
Seri của Mỹ: mặt phẳng (FF), Mặt lồi (RF), Lưỡi (T), Máng (G), Âm (F), Dương (M), Vòng chung (RJ)
Seri của Châu Âu: dạng A (mặt phẳng), dạng B (mặt lồi), dạng C (lưỡi), dạng (lưỡi), dạng E (Spigot), dạng F (Recess), dạng G (O-Ring Spigot), dạng H (O-Ring Groove)
Nguyên liệu
Thép các bon: A105
Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22
Thép không rỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H
Thép nhiệt độ thấp: A522 A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8
Thép tính năng cao: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
GB/T9112-2000
GB/T9113.1-2000 GB/T9113.2-2000 GB/T9113.3-2000 GB/T9113.4-2000
GB/T9124-2000
GB/T13402-1992
HG/T20592-2009 HG/T20614-2009
HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009
ASME B16.5-2009 ASME B16.47-2006
API605-1988
MSS SP 44-2006
CSA Z245.12-05-2005
EN1092-1-2007 EN1759-1-2004
BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989
AFNOR NF E29-200-1-2007
ISO7005-1-1992
AS2129-2000
JIS B2220-2004
Quy trình công nghiệp
Rèn, gia công
Ứng dụng
Sản xuất năng lượng, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim.
Ahad là doanh nghiệp chuyên cung cấp mặt bích chất lượng cao tại Trung Quốc. Ngoài mặt bích hoàn chỉnh ra, chúng tôi còn cung cấp các loại Mặt bích cổ ống hàn, Mặt bích hàn trượt, Mặt bích ren, Mặt bích hàn lỗ, Mặt bích Orifice, Mặt bích mù...Sản phẩm được sản xuất bằng dây truyền sản xuất và kỹ thuật tiên tiến, đảm bảo chất lượng. Do chất lượng cao và giá thành thấp, sản phẩm của chúng tôi đã được xuất sang USA, Italy, Belgium, Chile, Bolivia, United Arab Emirates, Brazil, South Korea...
Chúng tôi nhiệt liệt chào đón khách hàng trong và ngoài nước đến liên hệ hợp tác với chúng tôi!