Công dụng: Dùng trong ngành chế tạo máy, đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng công trình, …
>> Mác thép của Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88. >> Mác thép của Nhật: SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010. >> Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010 >> Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36. kích thước thông dụng | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (mm) | W (kg/m) | Đơn giá | 50 | | | 6 | 4,48 | 41,500/m | 65 | | | 6 | 3,10 | 49,000/m | 80 | 39 | 3.0 | 6 | 4,33 | 57,600/m | 100 | 45 | 3,4 | 6 | 5,83 | 73,200/m | 120 | 50 | 3,9 | 6 | 7,5 | 97,500/m | 140 | 55 | 5 | 6 | 10,49 | 136,400/m | 150 | 73 | 6,5 | 6 | 18,6 | 243,700/m | 160 | | | 6/9/12 | 13,46 | 177,700/m | 180 | 70 | 5,1 | 12 | 16.30 | 13,900/kg | 200 | 69 | 5,4 | 12 | 17,30 | 13,900/kg | 200 | 75 | 9 | 12 | 24,60 | 13,900/kg | 200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 | 13,900/kg | 250 | 76 | 6 | 12 | 22,80 | 13,900/kg | 280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 | | 300 | 82 | 7 | 12 | 30,20 | 13,900/kg | 320 | 88 | 8 | 12 | 38,10 | 13,900/kg |
|