Mặt bích thép tiêu chuẩn BS
Áp suất làm việc: 5k - 10K - 16k - 20k Kích cỡ: DN 15-DN 1000 Dùng cho: Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu,
hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu vv. SIZE: 1/2'' - 20''
Bảng giá mặt bích và phụ kiện
Bảng giá ống thép 2014
Báo giá mặt bích JiK
Báo giá mặt bích BS
Báo giá mặt bích DIN
1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504 PN10 – RF
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
1/2
15
12
22
95
65
4
14
0.58
3/4
20
27.6
105
75
0.72
1
25
34.4
115
85
0.86
1.1/4
32
13
43.1
140
100
18
1.35
1.1/2
40
49
150
110
1.54
2
50
61.1
165
125
1.96
2.1/2
16
77.1
185
145
2.67
3
80
90.3
200
160
8
3.04
115.9
220
180
3.78
5
141.6
250
210
4.67
6
170.5
285
240
6.1
221.8
340
295
8.7
10
276.2
395
355
26
11.46
300
24
327.6
445
410
13.3
350
28
372.2
505
470
18.54
400
423.7
565
525
30
25.11
500
38
513.6
670
650
33
36.99
600
42
613
780
770
36
47.97